|
|
|
ĐT CH Ireland(Republic of Ireland) | | |
| | Thành lập: | 1921 | Quốc tịch: | CH Ireland | Thành phố: | Dublin | Sân nhà: | Aviva Stadium | Sức chứa: | 51700 | Địa chỉ: | 62 Lansdowne Road, Dublin 4, Dublin, Ireland | Website: | http://www.fai.ie | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.87(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
2 |
12 |
4 |
2 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
6 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
ĐT CH Ireland(Republic of Ireland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
83 |
118 |
43 |
3 |
122 |
125 |
ĐT CH Ireland(Republic of Ireland) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
48 |
48 |
81 |
42 |
28 |
74 |
91 |
45 |
37 |
19.43% |
19.43% |
32.79% |
17.00% |
11.34% |
29.96% |
36.84% |
18.22% |
14.98% |
Sân nhà |
31 |
30 |
38 |
27 |
7 |
33 |
48 |
27 |
25 |
23.31% |
22.56% |
28.57% |
20.30% |
5.26% |
24.81% |
36.09% |
20.30% |
18.80% |
Sân trung lập |
3 |
4 |
8 |
0 |
9 |
7 |
13 |
2 |
2 |
12.50% |
16.67% |
33.33% |
0.00% |
37.50% |
29.17% |
54.17% |
8.33% |
8.33% |
Sân khách |
14 |
14 |
35 |
15 |
12 |
34 |
30 |
16 |
10 |
15.56% |
15.56% |
38.89% |
16.67% |
13.33% |
37.78% |
33.33% |
17.78% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
ĐT CH Ireland(Republic of Ireland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
46 |
3 |
59 |
49 |
1 |
37 |
8 |
9 |
11 |
42.59% |
2.78% |
54.63% |
56.32% |
1.15% |
42.53% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
Sân nhà |
30 |
2 |
41 |
16 |
0 |
10 |
7 |
4 |
10 |
41.10% |
2.74% |
56.16% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
33.33% |
19.05% |
47.62% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
6 |
0 |
8 |
0 |
1 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
12 |
1 |
14 |
27 |
1 |
19 |
1 |
4 |
0 |
44.44% |
3.70% |
51.85% |
57.45% |
2.13% |
40.43% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
ĐT CH Ireland(Republic of Ireland) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|