Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tech Bắc Kinh(Beijing Technology)

Thành lập: 2000
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Bắc Kinh
Sân nhà: BIT Eastern Athletic Field
Sức chứa: 5,000
Tuổi cả cầu thủ: 22.20(bình quân)
Tech Bắc Kinh(Beijing Technology) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D219/10/24Ganzhou Ruishi*3-3Tech Bắc KinhH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
CHA D212/10/24Tech Bắc Kinh0-1Haikou Mingcheng*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D205/10/24Guangxi Lanhang1-1Tech Bắc KinhH  Dướic0-0Dưới
CHA D229/09/24Quanzhou Yassin2-1Tech Bắc KinhB  Trênl1-1Trên
CHA D225/09/24Haikou Mingcheng(T)1-2Tech Bắc KinhT  Trênl1-0Trên
CHA D221/09/24Tech Bắc Kinh*1-0Jiangxi Dark Horse JuniorT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA D215/09/24Tech Bắc Kinh0-1Ganzhou Ruishi* B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D201/09/24Tech Bắc Kinh*0-2Guangxi LanhangB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D225/08/24Tech Bắc Kinh*1-0Quanzhou YassinT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA D218/08/24Jiangxi Dark Horse Junior1-0Tech Bắc KinhB  Dướil1-0Trên
CHA D228/07/24Tech Bắc Kinh1-2Haimen Codion*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D221/07/24Hubei Istar*0-0Tech Bắc KinhH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D213/07/24Tech Bắc Kinh1-2Taian TiankuangB  Trênl0-0Dưới
CHA D206/07/24Shandong Taishan B2-0Tech Bắc KinhB  Dướic0-0Dưới
CHA D229/06/24Tech Bắc Kinh1-0Langfang Glory CityT  Dướil0-0Dưới
CHA D222/06/24Dalian K'un City2-0Tech Bắc KinhB  Dướic1-0Trên
CHA D216/06/24Tech Bắc Kinh2-0ShaanXi Union* T1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D208/06/24Rizhao Yuqi*0-0Tech Bắc KinhH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D201/06/24Xi'an Ronghai1-1Tech Bắc Kinh*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D225/05/24Haimen Codion*1-1Tech Bắc Kinh H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 0 5 1 0 0 0 6 4
25.00% 30.00% 45.00% 44.44% 0.00% 55.56% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00%
Tech Bắc Kinh(Beijing Technology) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 234 140 11 237 268
Tech Bắc Kinh(Beijing Technology) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 60 68 115 107 155 185 171 102 47
11.88% 13.47% 22.77% 21.19% 30.69% 36.63% 33.86% 20.20% 9.31%
Sân nhà 37 39 45 34 49 66 64 43 31
18.14% 19.12% 22.06% 16.67% 24.02% 32.35% 31.37% 21.08% 15.20%
Sân trung lập 8 7 18 18 34 42 20 18 5
9.41% 8.24% 21.18% 21.18% 40.00% 49.41% 23.53% 21.18% 5.88%
Sân khách 15 22 52 55 72 77 87 41 11
6.94% 10.19% 24.07% 25.46% 33.33% 35.65% 40.28% 18.98% 5.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tech Bắc Kinh(Beijing Technology) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 1 21 65 11 50 5 1 2
37.14% 2.86% 60.00% 51.59% 8.73% 39.68% 62.50% 12.50% 25.00%
Sân nhà 12 1 12 13 1 13 2 0 2
48.00% 4.00% 48.00% 48.15% 3.70% 48.15% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 2 29 10 21 2 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 48.33% 16.67% 35.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 7 23 0 16 1 1 0
12.50% 0.00% 87.50% 58.97% 0.00% 41.03% 50.00% 50.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Li Xiangyu
9Zhang Dingkang
11Chen Jidong
13Li Zongcan
18Li Mengyang
41Ye Jian
52Qian Cheng
56Wang Chenyang
58Bai Jiong
59Chen Boyi
Tiền vệ
6Zhao Zhengjun
8Sun Jiale
10Wang Jian
16Zhao Haoyu
17Li Libo
19Cui Hao
20Ye Maoshen
21Liu Haohan
22Zheng Zehao
23Li Chuyu
37Ma Chuhang
43Liu Yuhang
46Hua Mingcan
55Chen Shaoyang
Hậu vệ
4Guo MengYuan
5Guo MengJie
14Jia Hanlin
15Zhang Chengyu
48Liu Zongyuan
50Tai Atai
57Xiong Zhiwei
60Cheng Yeyao
Thủ môn
1Fu JingYu
12Feng Siman
42Zeng Yuxiang
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.