Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ajax Amsterdam(AFC Ajax)

Thành lập: 1900-3-18
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Amsterdam
Sân nhà: Johan Cruyff Arena
Sức chứa: 55,865
Địa chỉ: Arena Boulevard 29 1101 AX Amsterdam
Website: http://www.ajax.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.11(bình quân)
Ajax Amsterdam(AFC Ajax) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D115/05/25 FC Groningen2-2Ajax Amsterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D111/05/25Ajax Amsterdam*0-3N.E.C. NijmegenB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D127/04/25Ajax Amsterdam*1-1Sparta RotterdamH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D120/04/25FC Utrecht4-0Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/04/25Willem II1-2Ajax Amsterdam*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D106/04/25Ajax Amsterdam*3-1NAC BredaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
HOL D130/03/25PSV Eindhoven*0-2Ajax AmsterdamT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D116/03/25 Ajax Amsterdam*2-2AZ Alkmaar H0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL14/03/25Eintracht Frankfurt*4-1Ajax AmsterdamB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D109/03/25FC Zwolle0-1Ajax Amsterdam*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EL07/03/25Ajax Amsterdam*1-2Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D102/03/25Almere City FC0-1Ajax Amsterdam*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
HOL D123/02/25Ajax Amsterdam*2-0Go Ahead Eagles T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/02/25 Ajax Amsterdam*0-2Royale Union Saint-GilloiseB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-2]
HOL D116/02/25Ajax Amsterdam*4-0Heracles AlmeloT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL14/02/25Royale Union Saint-Gilloise(T)*0-2Ajax AmsterdamT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D109/02/25Fortuna Sittard0-2Ajax Amsterdam*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D102/02/25Ajax Amsterdam*2-1Feyenoord RotterdamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL31/01/25Ajax Amsterdam*2-1GalatasarayT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL24/01/25Rigas Futbola Skola(T)1-0Ajax Amsterdam*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 2 3 1 0 1 5 1 2
55.00% 15.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Ajax Amsterdam(AFC Ajax) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 531 471 62 608 655
Ajax Amsterdam(AFC Ajax) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 543 217 254 140 109 176 283 333 471
42.99% 17.18% 20.11% 11.08% 8.63% 13.94% 22.41% 26.37% 37.29%
Sân nhà 302 97 108 53 37 76 118 137 266
50.59% 16.25% 18.09% 8.88% 6.20% 12.73% 19.77% 22.95% 44.56%
Sân trung lập 26 13 14 12 7 9 19 19 25
36.11% 18.06% 19.44% 16.67% 9.72% 12.50% 26.39% 26.39% 34.72%
Sân khách 215 107 132 75 65 91 146 177 180
36.20% 18.01% 22.22% 12.63% 10.94% 15.32% 24.58% 29.80% 30.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam(AFC Ajax) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 486 36 451 68 5 60 21 23 22
49.95% 3.70% 46.35% 51.13% 3.76% 45.11% 31.82% 34.85% 33.33%
Sân nhà 266 18 233 9 0 15 6 6 5
51.45% 3.48% 45.07% 37.50% 0.00% 62.50% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân trung lập 23 5 24 6 0 3 0 4 4
44.23% 9.62% 46.15% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 197 13 194 53 5 42 15 13 13
48.76% 3.22% 48.02% 53.00% 5.00% 42.00% 36.59% 31.71% 31.71%
Ajax Amsterdam(AFC Ajax) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D118/05/2025 20:30Ajax AmsterdamVSFC Twente Enschede
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Brian Brobbey
11Mika Godts
17Oliver Valaker Edvardsen
19Julian Rijkhoff
20Bertrand Isidore Traore
23Steven Berghuis
25Wout Weghorst
27Amourricho van Axel Dongen
29Christian Rasmussen
Tiền vệ
6Jordan Henderson
8Kenneth Taylor
18Davy Klaassen
21Branco van den Boomen
28Kian Fitz-Jim
44Youri Regeer
Hậu vệ
2Lucas Rosa
3Anton Gaaei
4Jorrel Hato
5Owen Wijndal
13Ahmetcan Kaplan
15Youri Baas
24Daniele Rugani
36Dies Janse
37Josip Sutalo
Thủ môn
12Jay Gorter
16Matheus Lima Magalhaes
22Remko Pasveer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.