Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezuela

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Caracas
Địa chỉ: Avda. Santos Erminy Ira,Calle las Delicias Torre Mega II,P.H. Sabana Grande,CARACAS - 1050
Website: http://www.federacionvenezolanadefutbol.org/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.68(bình quân)
Venezuela - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPSA26/03/25Venezuela*1-0PeruT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
WCPSA22/03/25Ecuador*2-1VenezuelaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF19/01/25Mỹ*3-1VenezuelaB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
WCPSA20/11/24Chile*4-2VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênc3-2Trên
WCPSA15/11/24 Venezuela1-1Brazil*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPSA16/10/24Paraguay*2-1VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPSA11/10/24Venezuela1-1Argentina*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPSA11/09/24Venezuela0-0Uruguay*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPSA06/09/24Bolivia*4-0VenezuelaB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AMEC06/07/24Venezuela(T)*1-1CanadaH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
Khai cuộc(Canada)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Canada)
(7) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
AMEC01/07/24Jamaica(T)0-3Venezuela*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Jamaica)  Bóng phạt góc thứ nhất(Jamaica)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(6) Phạt góc (9)
(1) Thẻ vàng (1)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
AMEC27/06/24Venezuela(T)1-0Mexico*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Mexico)  Bóng phạt góc thứ nhất(Mexico)  Thẻ vàng thứ nhất(Venezuela)
(2) Phạt góc (7)
(2) Thẻ vàng (2)
(4) Việt vị (2)
(5) Thay người (5)
AMEC23/06/24 Ecuador(T)*1-2VenezuelaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ecuador)  Bóng phạt góc thứ nhất(Venezuela)  Thẻ vàng thứ nhất(Ecuador)
(3) Phạt góc (5)
(2) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (3)
(4) Thay người (5)
INTERF25/03/24Guatemala(T)0-0Venezuela*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Venezuela(T)1-2Ý*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF11/12/23Colombia(T)*1-0VenezuelaB0:1HòaDướil1-0Trên
WCPSA22/11/23Peru*1-1VenezuelaH0:0HòaDướic1-0Trên
WCPSA17/11/23Venezuela*0-0EcuadorH0:0HòaDướic0-0Dưới
WCPSA18/10/23Venezuela*3-0Chile T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPSA13/10/23Brazil*1-1VenezuelaH0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 4hòa(20.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 4 0 3 2 2 0 2 5
25.00% 40.00% 35.00% 33.33% 66.67% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 28.57% 71.43%
Venezuela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 74 106 71 3 128 126
Venezuela - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 34 45 68 47 60 78 101 48 27
13.39% 17.72% 26.77% 18.50% 23.62% 30.71% 39.76% 18.90% 10.63%
Sân nhà 19 22 28 12 15 26 30 24 16
19.79% 22.92% 29.17% 12.50% 15.63% 27.08% 31.25% 25.00% 16.67%
Sân trung lập 7 13 19 11 9 17 28 8 6
11.86% 22.03% 32.20% 18.64% 15.25% 28.81% 47.46% 13.56% 10.17%
Sân khách 8 10 21 24 36 35 43 16 5
8.08% 10.10% 21.21% 24.24% 36.36% 35.35% 43.43% 16.16% 5.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezuela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 4 33 81 2 66 8 10 7
40.32% 6.45% 53.23% 54.36% 1.34% 44.30% 32.00% 40.00% 28.00%
Sân nhà 16 2 25 14 0 13 5 6 5
37.21% 4.65% 58.14% 51.85% 0.00% 48.15% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 7 1 7 26 2 9 0 3 2
46.67% 6.67% 46.67% 70.27% 5.41% 24.32% 0.00% 60.00% 40.00%
Sân khách 2 1 1 41 0 44 3 1 0
50.00% 25.00% 25.00% 48.24% 0.00% 51.76% 75.00% 25.00% 0.00%
Venezuela - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPSA05/06/2025 04:00VenezuelaVSBolivia
WCPSA08/06/2025 04:00UruguayVSVenezuela
WCPSA04/09/2025 04:00ArgentinaVSVenezuela
WCPSA07/09/2025 04:00VenezuelaVSColombia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Freddy Enrique Vargas Pinero
9Jhonder Leonel Cadiz Fernandez
10Yeferson Julio Soteldo Martinez
11Jan Carlos Hurtado Anchico
23Jose Salomon Rondon Gimenez
Josef Martinez
Tiền vệ
6Jorge Luis Yriarte Gonzalez
8Tomas Eduardo Rincon Hernandez
14Bryant Ortega
15Jesus Bueno
16Telasco Jose Segovia Perez
17Matias Lacava
18Cristian Sleiker Casseres Yepes
19Gleiker Teodoro Mendoza Barrios
20Eduard Alexander Bello Gil
Jefferson David Savarino Quintero
Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi
Yangel Clemente Herrera Ravelo
Jose Andres Martinez Torres
Hậu vệ
2Nahuel Ferraresi
3Thomas Gutierrez Serna
4Josua Antonio Mejias Garcia
5Christian Frederick Bayoi Makoun Reyes
13Delvin Alfonzo
21Alexander David Gonzalez Sibulo
Wilker Angel
Ruben Alejandro Ramirez Dos Ramos
Carlos Vivas
Jon Aramburu
Miguel Angel Navarro Zarate
Renne Rivas
Thủ môn
1Wuilker Farinez Aray
12Jose David Contreras Verna
22Rafael Enrique Romo Perez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.