Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 4hòa(20.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
2 |
4 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
2 |
5 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
Venezuela - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
74 |
106 |
71 |
3 |
128 |
126 |
Venezuela - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
34 |
45 |
68 |
47 |
60 |
78 |
101 |
48 |
27 |
13.39% |
17.72% |
26.77% |
18.50% |
23.62% |
30.71% |
39.76% |
18.90% |
10.63% |
Sân nhà |
19 |
22 |
28 |
12 |
15 |
26 |
30 |
24 |
16 |
19.79% |
22.92% |
29.17% |
12.50% |
15.63% |
27.08% |
31.25% |
25.00% |
16.67% |
Sân trung lập |
7 |
13 |
19 |
11 |
9 |
17 |
28 |
8 |
6 |
11.86% |
22.03% |
32.20% |
18.64% |
15.25% |
28.81% |
47.46% |
13.56% |
10.17% |
Sân khách |
8 |
10 |
21 |
24 |
36 |
35 |
43 |
16 |
5 |
8.08% |
10.10% |
21.21% |
24.24% |
36.36% |
35.35% |
43.43% |
16.16% |
5.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Venezuela - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
4 |
33 |
81 |
2 |
66 |
8 |
10 |
7 |
40.32% |
6.45% |
53.23% |
54.36% |
1.34% |
44.30% |
32.00% |
40.00% |
28.00% |
Sân nhà |
16 |
2 |
25 |
14 |
0 |
13 |
5 |
6 |
5 |
37.21% |
4.65% |
58.14% |
51.85% |
0.00% |
48.15% |
31.25% |
37.50% |
31.25% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
7 |
26 |
2 |
9 |
0 |
3 |
2 |
46.67% |
6.67% |
46.67% |
70.27% |
5.41% |
24.32% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
2 |
1 |
1 |
41 |
0 |
44 |
3 |
1 |
0 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
48.24% |
0.00% |
51.76% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
|
|
|
|