|
|
|
FC Halifax Town | | |
| | Thành lập: | 2008 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Halifax | Sân nhà: | The Shay Stadium | Sức chứa: | 14,081 | Địa chỉ: | Halifax Town Football Club, The Shay, Shaw Hill, HALIFAX, HX1 2YT, United Kingdom | Website: | http://fchalifaxtown.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 23.12(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
FC Halifax Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
456 |
290 |
26 |
516 |
549 |
FC Halifax Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
229 |
220 |
281 |
197 |
138 |
271 |
340 |
254 |
200 |
21.50% |
20.66% |
26.38% |
18.50% |
12.96% |
25.45% |
31.92% |
23.85% |
18.78% |
Sân nhà |
143 |
113 |
138 |
80 |
56 |
112 |
162 |
137 |
119 |
26.98% |
21.32% |
26.04% |
15.09% |
10.57% |
21.13% |
30.57% |
25.85% |
22.45% |
Sân trung lập |
0 |
4 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
86 |
103 |
141 |
117 |
82 |
158 |
176 |
114 |
81 |
16.26% |
19.47% |
26.65% |
22.12% |
15.50% |
29.87% |
33.27% |
21.55% |
15.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Halifax Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
202 |
7 |
220 |
188 |
5 |
147 |
53 |
59 |
38 |
47.09% |
1.63% |
51.28% |
55.29% |
1.47% |
43.24% |
35.33% |
39.33% |
25.33% |
Sân nhà |
142 |
4 |
157 |
58 |
0 |
31 |
27 |
31 |
15 |
46.86% |
1.32% |
51.82% |
65.17% |
0.00% |
34.83% |
36.99% |
42.47% |
20.55% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
59 |
3 |
62 |
126 |
5 |
116 |
26 |
28 |
23 |
47.58% |
2.42% |
50.00% |
51.01% |
2.02% |
46.96% |
33.77% |
36.36% |
29.87% |
|
|
|
|