Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ghana

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Ghana
Thành phố: Accra
Địa chỉ: General Secretariat National Sports Council P.O. Box 1272
Website: http://www.ghanafa.org
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.44(bình quân)
Ghana - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF NC09/09/24Niger(T)1-1Ghana*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CAF NC05/09/24Ghana*0-1AngolaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPAF11/06/24Ghana*4-3Trung PhiT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
WCPAF07/06/24Mali*1-2GhanaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF26/03/24Uganda(T)2-2Ghana H  Trênc1-2Trên
INTERF22/03/24Nigeria(T)*2-1Ghana B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF NC23/01/24Mozambique(T)2-2Ghana*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CAF NC19/01/24Ai Cập(T)*2-2GhanaH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CAF NC15/01/24Ghana(T)*1-2Cape VerdeB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF09/01/24Ghana*0-0NamibiaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPAF21/11/23Comoros1-0Ghana*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
WCPAF17/11/23Ghana*1-0MadagascarT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF18/10/23Mỹ*4-0GhanaB0:1Thua kèoTrênc4-0Trên
INTERF15/10/23Mexico(T)*2-0GhanaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF12/09/23Ghana*3-1LiberiaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CAF NC07/09/23Ghana*2-1Trung PhiT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CAF NC18/06/23Madagascar0-0Ghana*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC27/03/23Angola1-1Ghana*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF NC23/03/23Ghana*1-0AngolaT0:1HòaDướil0-0Dưới
CAF CHAN29/01/23Niger2-0Ghana*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 3thắng kèo(15.79%), 1hòa(5.26%), 15thua kèo(78.95%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 5 1 1 0 4 3 1 2 3
30.00% 35.00% 35.00% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 57.14% 42.86% 16.67% 33.33% 50.00%
Ghana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 145 57 5 147 154
Ghana - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 81 54 78 57 31 82 103 60 56
26.91% 17.94% 25.91% 18.94% 10.30% 27.24% 34.22% 19.93% 18.60%
Sân nhà 38 20 13 4 2 11 18 25 23
49.35% 25.97% 16.88% 5.19% 2.60% 14.29% 23.38% 32.47% 29.87%
Sân trung lập 24 25 40 30 15 38 54 21 21
17.91% 18.66% 29.85% 22.39% 11.19% 28.36% 40.30% 15.67% 15.67%
Sân khách 19 9 25 23 14 33 31 14 12
21.11% 10.00% 27.78% 25.56% 15.56% 36.67% 34.44% 15.56% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ghana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 57 10 86 36 1 30 7 7 7
37.25% 6.54% 56.21% 53.73% 1.49% 44.78% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 15 8 21 0 0 0 2 2 0
34.09% 18.18% 47.73% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 31 2 47 17 1 14 4 3 4
38.75% 2.50% 58.75% 53.13% 3.13% 43.75% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 11 0 18 19 0 16 1 2 3
37.93% 0.00% 62.07% 54.29% 0.00% 45.71% 16.67% 33.33% 50.00%
Ghana - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CAF NC11/10/2024 23:59GhanaVSSudan
CAF NC15/10/2024 23:59SudanVSGhana
CAF NC12/11/2024 01:00AngolaVSGhana
CAF NC16/11/2024 01:00GhanaVSNiger
WCPAF19/03/2025 22:00GhanaVSChad
WCPAF22/03/2025 22:00MadagascarVSGhana
WCPAF01/09/2025 21:00ChadVSGhana
WCPAF08/09/2025 21:00GhanaVSMali
WCPAF06/10/2025 21:00Trung PhiVSGhana
WCPAF13/10/2025 21:00GhanaVSComoros
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ransford Konigsdorffer
9Jordan Ayew
10Andre Ayew
11Osman Bukari
13Joseph Paintsil
19Inaki Williams Dannis
24Ernest Nuamah
25Antoine Semenyo
27Jonathan Sowah
Tiền vệ
5Kingsley Schindler
8Majeed Ashimeru
15Elisha Owusu
20Mohammed Kudus
21Salis Abdul Samed
22Richmond Lamptey
26Iddrisu Baba Mohammed
Hậu vệ
2Alidu Seidu
3Denis Odoi
4Nicholas Opoku
6Mohammed Salisu
14Gideon Mensah
17Hamidu Abdul Fatawu
18Daniel Amartey
23Alexander Djiku
Thủ môn
1Richard Ofori
12Joe Wollacott
16Lawrence Ati Zigi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.