|
|
|
Honduras | | |
| | Thành lập: | 1951 | Quốc tịch: | Ôn-đu-rát | Thành phố: | Tegucigalpa | Sân nhà: | Estadio Olímpico Metropolitano | Sức chứa: | 37325 | Địa chỉ: | Colonia Florencia Norte, Ave.Roble ,Edificio Plaza America ,Ave. Roble, 1 y 2 Nivel ,TEGUCIGALPA | Website: | http://fenafuth.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.42(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
4 |
9 |
5 |
0 |
1 |
1 |
3 |
5 |
1 |
1 |
3 |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
11.11% |
33.33% |
55.56% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Honduras - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
77 |
138 |
66 |
7 |
135 |
153 |
Honduras - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
51 |
73 |
57 |
54 |
97 |
87 |
66 |
38 |
18.40% |
17.71% |
25.35% |
19.79% |
18.75% |
33.68% |
30.21% |
22.92% |
13.19% |
Sân nhà |
27 |
21 |
15 |
11 |
6 |
13 |
22 |
26 |
19 |
33.75% |
26.25% |
18.75% |
13.75% |
7.50% |
16.25% |
27.50% |
32.50% |
23.75% |
Sân trung lập |
19 |
20 |
32 |
17 |
19 |
40 |
29 |
26 |
12 |
17.76% |
18.69% |
29.91% |
15.89% |
17.76% |
37.38% |
27.10% |
24.30% |
11.21% |
Sân khách |
7 |
10 |
26 |
29 |
29 |
44 |
36 |
14 |
7 |
6.93% |
9.90% |
25.74% |
28.71% |
28.71% |
43.56% |
35.64% |
13.86% |
6.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Honduras - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
4 |
56 |
53 |
3 |
55 |
10 |
13 |
6 |
44.44% |
3.70% |
51.85% |
47.75% |
2.70% |
49.55% |
34.48% |
44.83% |
20.69% |
Sân nhà |
23 |
3 |
22 |
7 |
0 |
3 |
4 |
4 |
0 |
47.92% |
6.25% |
45.83% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
19 |
1 |
28 |
21 |
1 |
18 |
4 |
5 |
3 |
39.58% |
2.08% |
58.33% |
52.50% |
2.50% |
45.00% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
6 |
25 |
2 |
34 |
2 |
4 |
3 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.98% |
3.28% |
55.74% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
|
|
|
|