|
|
|
Triều Tiên(North Korea) | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Triều Tiên | Thành phố: | Bình Nhưỡng | Sân nhà: | Sân vận động Kim Nhật Thành/Yanggakdo Stadium | Sức chứa: | 70,000/30,000 | Địa chỉ: | Kumsongdong, Kwangbok Street Mangyongdae Dist.P.O. Box 56 PYONGYANG FNJ - PRK | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.09(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 8 trận mở kèo: 5thắng kèo(62.50%), 1hòa(12.50%), 2thua kèo(25.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
0 |
0 |
1 |
6 |
2 |
3 |
2 |
3 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
81 |
80 |
51 |
11 |
116 |
107 |
Triều Tiên(North Korea) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
37 |
57 |
47 |
29 |
72 |
73 |
42 |
36 |
23.77% |
16.59% |
25.56% |
21.08% |
13.00% |
32.29% |
32.74% |
18.83% |
16.14% |
Sân nhà |
9 |
6 |
5 |
2 |
2 |
7 |
6 |
7 |
4 |
37.50% |
25.00% |
20.83% |
8.33% |
8.33% |
29.17% |
25.00% |
29.17% |
16.67% |
Sân trung lập |
29 |
17 |
29 |
23 |
12 |
32 |
34 |
22 |
22 |
26.36% |
15.45% |
26.36% |
20.91% |
10.91% |
29.09% |
30.91% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
15 |
14 |
23 |
22 |
15 |
33 |
33 |
13 |
10 |
16.85% |
15.73% |
25.84% |
24.72% |
16.85% |
37.08% |
37.08% |
14.61% |
11.24% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Triều Tiên(North Korea) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
25 |
4 |
37 |
49 |
1 |
29 |
7 |
4 |
10 |
37.88% |
6.06% |
56.06% |
62.03% |
1.27% |
36.71% |
33.33% |
19.05% |
47.62% |
Sân nhà |
5 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân trung lập |
12 |
4 |
18 |
24 |
0 |
19 |
2 |
2 |
4 |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
55.81% |
0.00% |
44.19% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
12 |
23 |
1 |
9 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
69.70% |
3.03% |
27.27% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
|
|
|
|