Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Australia

Thành lập: 1961
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Canberra
Website: http://www.socceroos.com.au/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.81(bình quân)
Australia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL10/10/24Australia*3-1Trung QuốcT0:2HòaTrênc1-1Trên
FIFA WCQL10/09/24Indonesia0-0Australia*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL05/09/24 Australia*0-1BahrainB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL11/06/24Australia*5-0PalestineT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FIFA WCQL06/06/24Bangladesh0-2Australia*T3 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Lebanon(T)0-5Australia*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Australia*2-0LebanonT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP02/02/24 Australia(T)1-1Hàn Quốc*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ASIAN CUP28/01/24Australia(T)*4-0IndonesiaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ASIAN CUP23/01/24Australia(T)*1-1UzbekistanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP18/01/24Syria(T)0-1Australia*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP13/01/24Australia(T)*2-0Ấn ĐộT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/01/24Bahrain(T)0-2Australia*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Palestine(T)0-1Australia*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL16/11/23Australia*7-0BangladeshT0:5Thắng kèoTrênl4-0Trên
INTERF18/10/23Australia(T)*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF14/10/23Anh*1-0AustraliaB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/09/23Mexico(T)*2-2AustraliaH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF15/06/23Argentina(T)*2-0AustraliaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF28/03/23Australia*1-2EcuadorB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 4 0 2 7 3 1 1 1 1
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 0.00% 33.33% 63.64% 27.27% 9.09% 33.33% 33.33% 33.33%
Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 99 64 11 120 121
Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 72 51 57 34 27 55 73 50 63
29.88% 21.16% 23.65% 14.11% 11.20% 22.82% 30.29% 20.75% 26.14%
Sân nhà 36 20 12 9 3 11 23 18 28
45.00% 25.00% 15.00% 11.25% 3.75% 13.75% 28.75% 22.50% 35.00%
Sân trung lập 20 15 23 12 12 15 31 15 21
24.39% 18.29% 28.05% 14.63% 14.63% 18.29% 37.80% 18.29% 25.61%
Sân khách 16 16 22 13 12 29 19 17 14
20.25% 20.25% 27.85% 16.46% 15.19% 36.71% 24.05% 21.52% 17.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 10 64 37 4 29 2 6 4
49.66% 6.80% 43.54% 52.86% 5.71% 41.43% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân nhà 34 6 22 1 1 2 2 1 2
54.84% 9.68% 35.48% 25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 19 4 20 19 1 14 0 4 0
44.19% 9.30% 46.51% 55.88% 2.94% 41.18% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 20 0 22 17 2 13 0 1 2
47.62% 0.00% 52.38% 53.13% 6.25% 40.63% 0.00% 33.33% 66.67%
Australia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL15/10/2024 18:35Nhật BảnVSAustralia
FIFA WCQL14/11/2024 19:00AustraliaVSSaudi Arabia
FIFA WCQL19/11/2024 19:00BahrainVSAustralia
FIFA WCQL20/03/2025 19:00AustraliaVSIndonesia
FIFA WCQL25/03/2025 19:00Trung QuốcVSAustralia
FIFA WCQL05/06/2025 18:00AustraliaVSNhật Bản
FIFA WCQL10/06/2025 18:00Saudi ArabiaVSAustralia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Nishan Velupillay
9Apostolos Stamatelopoulos
11Nestory Irankunda
15Mitchell Duke
23Craig Goodwin
Daniel Arzani
Samuel Silvera
Tiền vệ
6Patrick Yazbek
10Ajdin Hrustic
13Aiden O'Neill
14Riley Mcgree
17Keanu Baccus
20Nathan Luke Brattan
22Jackson Irvine
Hậu vệ
2Thomas Deng
3Lewis Miller
4Kye Rowles
5Jordan Bos
8Jason Geria
16Aziz Behich
19Harry Souttar
21Cameron Burgess
Alessandro Circati
Gianni Stensness
Thủ môn
1Mathew Ryan
12Paul Izzo
18Joe Gauci
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.