Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Havadar SC(Havadar S.C.)

Thành lập: 2018
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Tehran
Sân nhà: Shohadaye Eslamshahr Stadium
Sức chứa: 8,250
Tuổi cả cầu thủ: 25.06(bình quân)
Havadar SC(Havadar S.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/01/25Havadar SC0-5Persepolis F.C.*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
IRN PR27/12/24Sepahan*5-0Havadar SCB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
IRN PR20/12/24Havadar SC0-1Nassaji Mazandaran*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR13/12/24Mes Rafsanjan1-1Havadar SCH  Dướic0-0Dưới
IRN PR02/12/24Havadar SC0-1Esteghlal Khuzestan*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Iran Cup24/11/24Zob Ahan0-0Havadar SCH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
IRN PR01/11/24Malavan F.C.*0-2Havadar SCT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
IRN PR25/10/24Havadar SC0-1Chadormalou Ardakan*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR17/10/24Shams Azar Qazvin*1-1Havadar SCH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
IRN PR06/10/24Havadar SC1-2Esteghlal F.C.*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
IRN PR27/09/24Gol Gohar FC*0-0Havadar SCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR21/09/24Havadar SC0-1Foolad FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
IRN PR14/09/24Aluminium Arak*0-0Havadar SCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR29/08/24Havadar SC0-4Tractor S.C.*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
IRN PR23/08/24Zob Ahan*0-0Havadar SCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR16/08/24Havadar SC(T)0-1Kheybar KhorramabadB  Dướil0-0Dưới
IRN PR01/06/24Esteghlal Khuzestan*3-1Havadar SCB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
IRN PR29/05/24 Havadar SC0-5Nassaji MazandaranB  Trênl0-1Trên
IRN PR25/05/24Sepahan*2-0Havadar SCB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
Iran Cup16/05/24Gol Gohar FC5-0Havadar SCB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 6hòa(30.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 6 13 0 0 8 0 0 1 1 6 4
5.00% 30.00% 65.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 9.09% 54.55% 36.36%
Havadar SC(Havadar S.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 72 50 28 1 78 73
Havadar SC(Havadar S.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 32 50 37 19 62 55 24 10
8.61% 21.19% 33.11% 24.50% 12.58% 41.06% 36.42% 15.89% 6.62%
Sân nhà 9 18 16 21 10 31 27 10 6
12.16% 24.32% 21.62% 28.38% 13.51% 41.89% 36.49% 13.51% 8.11%
Sân trung lập 0 0 2 1 0 2 1 0 0
0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 14 32 15 9 29 27 14 4
5.41% 18.92% 43.24% 20.27% 12.16% 39.19% 36.49% 18.92% 5.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Havadar SC(Havadar S.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 7 29 1 23 6 6 4
36.36% 0.00% 63.64% 54.72% 1.89% 43.40% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân nhà 2 0 6 7 1 14 5 1 4
25.00% 0.00% 75.00% 31.82% 4.55% 63.64% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 2 0 1 21 0 9 1 4 0
66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 0.00% 30.00% 20.00% 80.00% 0.00%
Havadar SC(Havadar S.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR20/01/2025 20:30Kheybar KhorramabadVSHavadar SC
IRN PR27/01/2025 20:30Havadar SCVSZob Ahan
IRN PR01/02/2025 20:30Tractor S.C.VSHavadar SC
IRN PR08/02/2025 20:00Havadar SCVSAluminium Arak
IRN PR21/02/2025 21:00Foolad FCVSHavadar SC
IRN PR28/02/2025 20:30Havadar SCVSGol Gohar FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Peyman Ranjbari
17Mehdi Bagheri
20Amirhossein Bahador
22Mehdi Daryabari
23Hossein Mehraban
45Saeed Sadeghi
47Afshin Sadeghnejad
77Mehdi Torkaman
85Mohammadali Abdollahi
90Mohammad Dindar
Mehdi Tahmasebi
Tiền vệ
7Mostafa Ahmadi
8Mohammad Erfan Masoumi
10Farhad Zavoshi
11Daryoush Shojaeian
18Ali Fathi
21Mohammad Hossein Zavari
64Mostafa Sheykh
70Adnan As'adi
80Edris Rahmani
88Mehdi Goudarzi
Hậu vệ
4Abolfazl Alaei
6Saeb Mohebi
13Mehdi Mahdavi
14Kasra Rahmati
28Danial Mahini
33Meysam Tohidast
37Morteza Mansouri
44Erfan Heydari
60Milad Khodaei
72Amirmohammad Alishah
79Reza Soltani
Thủ môn
1Mohammad Hossein Akbar Monadi
12Arsha Shakouri
97Reza Jafari Sorkhe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.