Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Maidstone United

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Kent
Sân nhà: Gallagher Stadium
Sức chứa: 4200
Địa chỉ: James Whatman Way, Maidstone ME14 1LQ, United Kingdom
Website: http://www.maidstoneunited.co.uk/
Maidstone United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CS04/05/25Eastbourne Borough*1-2Maidstone United T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG CS01/05/25Worthing*0-2Maidstone UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG CS26/04/25Farnborough FC*2-2Maidstone UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG CS21/04/25Maidstone United*1-1Tonbridge AngelsH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG CS18/04/25Welling United0-4Maidstone United*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG CS12/04/25Maidstone United*0-0WeymouthH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG CS05/04/25Weston Super Mare3-0Maidstone United* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS29/03/25Maidstone United*4-0Boreham WoodT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG CS22/03/25Hampton & Richmond0-3Maidstone United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CS15/03/25Maidstone United*3-0Chippenham TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS12/03/25Maidstone United*1-1Dorking WanderersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG CS08/03/25AFC Hornchurch0-0Maidstone United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG CS01/03/25Maidstone United*3-2Salisbury CityT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG CS26/02/25 Eastbourne Borough*1-0Maidstone United B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS22/02/25Maidstone United*3-0Bath CityT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS15/02/25Hemel Hempstead Town0-0Maidstone United*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG CS12/02/25Maidstone United*0-2AveleyB0:1 1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG CS08/02/25Slough Town1-0Maidstone United*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS01/02/25Maidstone United*1-0Torquay UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG CS28/01/25 Chelmsford City0-0Maidstone United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 3 1 0 0 0 4 4 3
45.00% 35.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Maidstone United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 399 221 20 427 396
Maidstone United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 187 179 145 154 214 262 211 136
19.20% 22.72% 21.75% 17.62% 18.71% 26.00% 31.83% 25.64% 16.52%
Sân nhà 83 94 95 71 65 98 126 113 71
20.34% 23.04% 23.28% 17.40% 15.93% 24.02% 30.88% 27.70% 17.40%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 75 93 84 74 89 116 136 98 65
18.07% 22.41% 20.24% 17.83% 21.45% 27.95% 32.77% 23.61% 15.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Maidstone United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 100 6 111 92 4 90 26 16 24
46.08% 2.76% 51.15% 49.46% 2.15% 48.39% 39.39% 24.24% 36.36%
Sân nhà 64 5 77 30 1 28 9 8 13
43.84% 3.42% 52.74% 50.85% 1.69% 47.46% 30.00% 26.67% 43.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 36 1 34 62 3 62 17 8 11
50.70% 1.41% 47.89% 48.82% 2.36% 48.82% 47.22% 22.22% 30.56%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7James Alabi
9Solomon Smith
Bolaji Williams
Tushaun Walters
Nathan Jeche
Tiền vệ
3Liam Vincent
8Sam Corne
11Joan Luque
14Dominic Odusanya
16Josh Fawole
17Christie Pattisson
21Roarie Deacon
23Henry Woods
27Perri Iandolo
29Bivesh Gurung
Jordan Wynter
Jordy Robins
Carl Lawson
Josh Shonibare
Ben Brookes
Hậu vệ
2Gavin Andrew Hoyte
4Joe Ellul
5George Fowler
6Raphe Brown
18Jerome Binnom-Williams
34Jack Cawley
Cameron Williams
Elliott Capel
Chi Ezennolim
Sam Smith
Thủ môn
1Tom Hadler
28Harley Earle
30Yusuf Mersin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.