Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AC Omonia Nicosia(AC Omonia)

Thành lập: 1948-6-4
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Nicosia
Sân nhà: Neo GSP Stadium
Sức chứa: 22,859
Địa chỉ: PO Box 20617 Papanicoli 3 CY - 1661 NICOSIA
Website: http://www.omonoiafc.com.cy/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.03(bình quân)
AC Omonia Nicosia(AC Omonia) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D113/04/25APOEL Nicosia*1-1AC Omonia NicosiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D106/04/25AC Omonia Nicosia2-1Aris Limassol*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D101/04/25 Apollon Limassol FC3-1AC Omonia Nicosia*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CYP D130/03/25Pafos FC*3-1AC Omonia NicosiaB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
CYP D117/03/25 AC Omonia Nicosia*1-1AEK LarnacaH0:0HòaDướic1-0Trên
CYP D109/03/25APOEL Nicosia2-1AC Omonia Nicosia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CYP D102/03/25AC Omonia Nicosia2-1Pafos FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D125/02/25Apollon Limassol FC1-1AC Omonia Nicosia* H0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA ECL21/02/25Pafos FC(T)*2-1AC Omonia NicosiaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D116/02/25AC Omonia Nicosia*3-1Omonia AradippouT0:2HòaTrênc1-1Trên
UEFA ECL14/02/25AC Omonia Nicosia*1-1Pafos FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
CYP D108/02/25 Omonia 29is Maiou2-3AC Omonia Nicosia*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D102/02/25AC Omonia Nicosia*3-0Karmiotissa Pano PolemidionT0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP Cup29/01/25AC Omonia Nicosia*3-0AEL LimassolT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D125/01/25Enosis Neon Paralimni FC0-2AC Omonia Nicosia*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D120/01/25AC Omonia Nicosia*0-0Aris LimassolH0:0HòaDướic0-0Dưới
CYP Cup16/01/25AC Omonia Nicosia*7-0Spartakos KitiouT0:3 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
CYP D113/01/25AEL Limassol0-4AC Omonia Nicosia*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CYP D108/01/25AC Omonia Nicosia*0-2Anorthosis Famagusta FCB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D104/01/25AEK Larnaca*0-3AC Omonia NicosiaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 5hòa(25.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 3 1 0 0 1 4 2 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 22.22% 33.33%
AC Omonia Nicosia(AC Omonia) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 496 228 32 509 509
AC Omonia Nicosia(AC Omonia) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 301 224 232 154 107 221 318 242 237
29.57% 22.00% 22.79% 15.13% 10.51% 21.71% 31.24% 23.77% 23.28%
Sân nhà 172 113 116 49 35 83 150 117 135
35.46% 23.30% 23.92% 10.10% 7.22% 17.11% 30.93% 24.12% 27.84%
Sân trung lập 10 11 9 12 11 19 15 13 6
18.87% 20.75% 16.98% 22.64% 20.75% 35.85% 28.30% 24.53% 11.32%
Sân khách 119 100 107 93 61 119 153 112 96
24.79% 20.83% 22.29% 19.38% 12.71% 24.79% 31.88% 23.33% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Omonia Nicosia(AC Omonia) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 276 27 255 100 9 101 40 33 38
49.46% 4.84% 45.70% 47.62% 4.29% 48.10% 36.04% 29.73% 34.23%
Sân nhà 158 12 140 27 1 25 27 18 17
50.97% 3.87% 45.16% 50.94% 1.89% 47.17% 43.55% 29.03% 27.42%
Sân trung lập 15 1 13 4 0 7 3 2 6
51.72% 3.45% 44.83% 36.36% 0.00% 63.64% 27.27% 18.18% 54.55%
Sân khách 103 14 102 69 8 69 10 13 15
47.03% 6.39% 46.58% 47.26% 5.48% 47.26% 26.32% 34.21% 39.47%
AC Omonia Nicosia(AC Omonia) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CYP D122/04/2025 23:59AEK LarnacaVSAC Omonia Nicosia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Willy Semedo
10Omer Atzily
14Mariusz Stepinski
75Loizos Loizou
99Saidou Alioum
Angelos Neophytou
Tiền vệ
11Ewandro Felipe de Lima Costa
20Mateo Maric
31Giannis Kousoulos
33Mateusz Musialowski
74Panagiotis Andreou
76Charalampos Charalampous
80Novica Erakovic
90Roman Bezus
Hậu vệ
2Alpha Dionkou
3Fotis Kitsos
4Filip Helander
5Senou Coulibaly
17Giannis Masouras
22Adam Lang
24Amine Khammas
30Nikolas Panagiotou
81Andreas Nikolaou
Thủ môn
1Konstantinos Panagi
23Francis Uzoho
40Fabiano Ribeiro de Freitas
78Pantelis Michail
98Charalampos Kyriakidis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.