Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Olympic Tashkent

Thành lập: 2021
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sân nhà: JAR Stadium
Sức chứa: 12,000
FK Olympic Tashkent - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL16/09/24FK Olympic Tashkent1-1Metallurg Bekobod H  Dướic0-1Trên
UZB PFL24/08/24Neftchi Fergana*3-0FK Olympic TashkentB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL20/08/24FK Olympic Tashkent0-2Nasaf Qarshi*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL15/08/24FK Olympic Tashkent0-1Sogdiana Jizzakh*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL09/08/24Lokomotiv Tashkent1-1FK Olympic TashkentH  Dướic1-0Trên
UZB Cup04/07/24FK Olympic Tashkent0-1FK Andijan*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL30/06/24 Metallurg Bekobod*1-4FK Olympic TashkentT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
UZB PFL25/06/24 FK Olympic Tashkent*2-0Surkhon Termiz T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UZB PFL21/06/24 FC Bunyodkor1-1FK Olympic Tashkent*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UZB PFL17/06/24FK Olympic Tashkent0-1AGMK*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL13/06/24Dinamo Samarqand*0-1FK Olympic TashkentT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL30/05/24Navbahor Namangan*0-0FK Olympic Tashkent H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL24/05/24FK Olympic Tashkent0-0FK Andijan*H0:0HòaDướic0-0Dưới
UZB PFL18/05/24 Qizilqum Zarafshon2-4FK Olympic TashkentT  Trênc1-0Trên
UZB PFL11/05/24FK Olympic Tashkent1-2Pakhtakor Tashkent*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UZB Cup28/04/24FK Olympic Tashkent8-1FK ChigatoyT  Trênl2-0Trên
UZB Cup20/04/24FK Olympic Tashkent4-0Lokomotiv BFK T  Trênc2-0Trên
UZB Cup13/04/24Surkhon Termiz0-0FK Olympic Tashkent*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL31/03/24FK Olympic Tashkent1-0Neftchi FerganaT  Dướil0-0Dưới
UZB PFL15/03/24Sogdiana Jizzakh*2-2FK Olympic TashkentH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 1hòa(7.14%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 2 5 0 0 0 3 5 1
35.00% 35.00% 30.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 55.56% 11.11%
FK Olympic Tashkent - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 35 59 25 2 61 60
FK Olympic Tashkent - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 22 38 26 13 35 43 24 19
18.18% 18.18% 31.40% 21.49% 10.74% 28.93% 35.54% 19.83% 15.70%
Sân nhà 15 10 15 12 5 17 18 10 12
26.32% 17.54% 26.32% 21.05% 8.77% 29.82% 31.58% 17.54% 21.05%
Sân trung lập 0 0 1 1 2 2 0 2 0
0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 7 12 22 13 6 16 25 12 7
11.67% 20.00% 36.67% 21.67% 10.00% 26.67% 41.67% 20.00% 11.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Olympic Tashkent - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 1 18 27 0 20 4 5 3
29.63% 3.70% 66.67% 57.45% 0.00% 42.55% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân nhà 6 1 13 7 0 11 1 3 1
30.00% 5.00% 65.00% 38.89% 0.00% 61.11% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 5 18 0 9 3 2 2
28.57% 0.00% 71.43% 66.67% 0.00% 33.33% 42.86% 28.57% 28.57%
FK Olympic Tashkent - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL21/09/2024 22:15FK Olympic TashkentVSDinamo Samarqand
UZB PFL24/09/2024 23:59Pakhtakor TashkentVSFK Olympic Tashkent
UZB PFL19/10/2024 23:59FK Olympic TashkentVSQizilqum Zarafshon
UZB PFL25/10/2024 23:59FK AndijanVSFK Olympic Tashkent
UZB PFL01/11/2024 23:00FK Olympic TashkentVSNavbahor Namangan
UZB PFL06/11/2024 23:00AGMKVSFK Olympic Tashkent
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Asad Joraboev
37Alisher Odilov
43Bekhruz Shukurullaev
64Samandar Kodirov
77Temur Mamasidikov
Tiền vệ
5Davronbek Olimzhonov
8Nodirbek Abdikholikov
10Farrukhbek Mukhtorov
15Mukhsin Bozorov
16Rian Islamov
17Jaloliddin Sodikov
21Mukhammadaziz Ibrakhimov
Hậu vệ
2Saidazamat Mirsaidov
4Bekhruz Jumatov
18Akbar Abdirasulov
19Akhmadullo Mukimzhonov
22Shakhzod Toirov
28Rustam Jakhonov
29Aleksandr Zevadinov
44Asadbek Rakhimzhonov
70Mukhmmadbobur Muydinov
Thủ môn
1Shukron Yuldashev
13Khamidullo Abdunabiev
99Edem Nemanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.