Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shijiazhuang Gongfu

Thành lập: 2020
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 32000
Shijiazhuang Gongfu - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D103/11/24Shijiazhuang Gongfu*2-0Suzhou DongwuT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D126/10/24Shanghai Jiading Huilong0-1Shijiazhuang Gongfu*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D119/10/24Shijiazhuang Gongfu3-2Yunnan Yukun*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
CHA D113/10/24Shijiazhuang Gongfu1-0Chongqing Tonglianglong*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D105/10/24Nanjing City*1-1Shijiazhuang GongfuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA D129/09/24Foshan Nanshi1-1Shijiazhuang Gongfu*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D122/09/24Shijiazhuang Gongfu*0-1Liaoning Tieren F.C.B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D115/09/24Dalian Young Boy*1-1Shijiazhuang GongfuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D107/09/24Heilongjiang Ice City0-1Shijiazhuang Gongfu*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D101/09/24Shijiazhuang Gongfu*0-1Yanbian LongdingB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D124/08/24 Guangxi Pingguo Haliao*0-0Shijiazhuang GongfuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D118/08/24Qingdao Red Lions1-1Shijiazhuang Gongfu*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D121/07/24Shijiazhuang Gongfu*2-1Jiangxi LushanT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D114/07/24Shijiazhuang Gongfu*1-0Quảng ChâuT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D106/07/24Shijiazhuang Gongfu*2-4Wuxi WugoB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
CHA D129/06/24Suzhou Dongwu*1-0Shijiazhuang GongfuB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHAFAC22/06/24Shijiazhuang Gongfu*2-2Qingdao West CoastH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
CHA D115/06/24Shijiazhuang Gongfu*0-0Shanghai Jiading HuilongH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D108/06/24Yunnan Yukun*4-1Shijiazhuang GongfuB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA D102/06/24Chongqing Tonglianglong*2-1Shijiazhuang GongfuB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 2 3 0 0 0 2 5 3
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Shijiazhuang Gongfu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 62 21 3 70 59
Shijiazhuang Gongfu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 28 40 29 19 13 29 45 37 18
21.71% 31.01% 22.48% 14.73% 10.08% 22.48% 34.88% 28.68% 13.95%
Sân nhà 7 10 8 4 2 7 10 9 5
22.58% 32.26% 25.81% 12.90% 6.45% 22.58% 32.26% 29.03% 16.13%
Sân trung lập 16 22 11 9 8 14 21 21 10
24.24% 33.33% 16.67% 13.64% 12.12% 21.21% 31.82% 31.82% 15.15%
Sân khách 5 8 10 6 3 8 14 7 3
15.63% 25.00% 31.25% 18.75% 9.38% 25.00% 43.75% 21.88% 9.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shijiazhuang Gongfu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 9 36 21 0 10 3 4 2
32.84% 13.43% 53.73% 67.74% 0.00% 32.26% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân nhà 9 2 14 2 0 0 0 2 0
36.00% 8.00% 56.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 7 4 15 14 0 7 2 2 1
26.92% 15.38% 57.69% 66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 6 3 7 5 0 3 1 0 1
37.50% 18.75% 43.75% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Jose Manuel Ayovi Plata
25Omer Abdukerim
28Messi Bouli
29Fu Shang
32Nan Yunqi
38Erikys da Silva Ferreira
41Hao Ziteng
42Wang Kaixuan
Tiền vệ
5Song Zhiwei
10An Yifei
15Xu Yue
16Wang Haochen
17Ablikim Abdusalam
18Ma Shuai
24Chen Zhexuan
33Wang Song
39Xu Junchi
40Zhou Yangyang
Hậu vệ
2Zhang Chenliang
3Zhang Yixuan
4Pan Kui
14Ma Chongchong
19Liu Huan
20Liu Le
36Merdel
43Liu Zepeng
Thủ môn
1Nie Xuran
22Sun Le
31Li GuanXi
37Zhang Sipeng
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.