|
|
|
Ajaccio(AC Ajaccio) | | |
| | Thành lập: | 1910 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Ajaccio | Sân nhà: | Francois-Coty | Sức chứa: | 10,446 | Địa chỉ: | stade Francois-Coty, Zl du Vazzio, 20090 Ajaccio | Website: | http://www.ac-ajaccio.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.50(bình quân) | Giá trị đội hình: | 24,25 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
2 |
11 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
35.00% |
10.00% |
55.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
305 |
471 |
187 |
7 |
448 |
522 |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
127 |
182 |
281 |
177 |
203 |
346 |
346 |
194 |
84 |
13.09% |
18.76% |
28.97% |
18.25% |
20.93% |
35.67% |
35.67% |
20.00% |
8.66% |
Sân nhà |
80 |
114 |
135 |
74 |
56 |
133 |
161 |
116 |
49 |
17.43% |
24.84% |
29.41% |
16.12% |
12.20% |
28.98% |
35.08% |
25.27% |
10.68% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
6 |
10 |
4 |
12 |
9 |
3 |
5 |
10.34% |
20.69% |
20.69% |
34.48% |
13.79% |
41.38% |
31.03% |
10.34% |
17.24% |
Sân khách |
44 |
62 |
140 |
93 |
143 |
201 |
176 |
75 |
30 |
9.13% |
12.86% |
29.05% |
19.29% |
29.67% |
41.70% |
36.51% |
15.56% |
6.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ajaccio(AC Ajaccio) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
143 |
1 |
170 |
218 |
13 |
227 |
43 |
47 |
41 |
45.54% |
0.32% |
54.14% |
47.60% |
2.84% |
49.56% |
32.82% |
35.88% |
31.30% |
Sân nhà |
128 |
1 |
145 |
40 |
0 |
41 |
29 |
32 |
22 |
46.72% |
0.36% |
52.92% |
49.38% |
0.00% |
50.62% |
34.94% |
38.55% |
26.51% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
4 |
1 |
11 |
1 |
1 |
1 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
6.25% |
68.75% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
0 |
23 |
174 |
12 |
175 |
13 |
14 |
18 |
34.29% |
0.00% |
65.71% |
48.20% |
3.32% |
48.48% |
28.89% |
31.11% |
40.00% |
|
|
|
|