Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Yunnan Yukun

Thành lập: 2021-7-31
Quốc tịch: Trung Quốc
Sức chứa: 22000
Yunnan Yukun - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D115/09/24Chongqing Tonglianglong3-2Yunnan Yukun*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
CHA D107/09/24Yunnan Yukun*0-0Guangxi Pingguo HaliaoH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D101/09/24Wuxi Wugo0-4Yunnan Yukun*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CHA D124/08/24Yunnan Yukun*3-0Jiangxi LushanT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA D117/08/24Yunnan Yukun1-1Quảng ChâuH  Dướic0-0Dưới
CHA D120/07/24Heilongjiang Ice City0-0Yunnan Yukun*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D113/07/24Nanjing City0-2Yunnan Yukun*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CHA D106/07/24Yunnan Yukun*2-0Foshan NanshiT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
CHA D130/06/24Yunnan Yukun*5-0Liaoning Tieren F.C. T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHAFAC21/06/24Yunnan Yukun*1-1Thiên Tân Jinmen TigerH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-5]
CHA D115/06/24Dalian Young Boy0-3Yunnan Yukun*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CHA D108/06/24Yunnan Yukun*4-1Shijiazhuang GongfuT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA D101/06/24Suzhou Dongwu0-0Yunnan Yukun*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D125/05/24Shanghai Jiading Huilong1-2Yunnan Yukun*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CHAFAC17/05/24 Dalian K'un City0-2Yunnan Yukun*T2:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D112/05/24Yunnan Yukun*5-1Yanbian LongdingT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CHA D104/05/24Qingdao Red Lions2-3Yunnan Yukun*T1:0HòaTrênl1-2Trên
CHA D101/05/24Guangxi Pingguo Haliao*1-0Yunnan YukunB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
CHA D127/04/24Yunnan Yukun*1-1Chongqing TonglianglongH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D113/04/24Yunnan Yukun*2-0Wuxi WugoT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 3hòa(15.79%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 6 4 0 0 0 0 6 2 2
60.00% 30.00% 10.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Yunnan Yukun - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 10 25 13 2 24 26
Yunnan Yukun - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 8 13 5 1 7 14 11 18
46.00% 16.00% 26.00% 10.00% 2.00% 14.00% 28.00% 22.00% 36.00%
Sân nhà 14 2 8 1 0 2 8 7 8
56.00% 8.00% 32.00% 4.00% 0.00% 8.00% 32.00% 28.00% 32.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 6 5 4 1 5 6 4 10
36.00% 24.00% 20.00% 16.00% 4.00% 20.00% 24.00% 16.00% 40.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Yunnan Yukun - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 2 14 1 0 0 0 2 1
54.29% 5.71% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 11 0 4 1 0 0 0 2 0
73.33% 0.00% 26.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 2 10 0 0 0 0 0 1
40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Yunnan Yukun - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA D121/09/2024 19:30Yunnan YukunVSQingdao Red Lions
CHA D128/09/2024 19:00Yanbian LongdingVSYunnan Yukun
CHA D106/10/2024 19:30Yunnan YukunVSShanghai Jiading Huilong
CHA D112/10/2024 19:30Yunnan YukunVSSuzhou Dongwu
CHA D119/10/2024 19:30Shijiazhuang GongfuVSYunnan Yukun
CHA D126/10/2024 14:30Yunnan YukunVSDalian Young Boy
CHA D103/11/2024 14:30Liaoning Tieren F.C.VSYunnan Yukun
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luo Jing
14Liu Yuhao
16Zhao Jianbo
27Han Zilong
30Nyasha Mushekwi
36Zang Yifeng
Tiền vệ
6Zhao Yuhao
8Xue Yuang
9Zakaria Labyad
10Alexandru Ionita
11Chen Chenzhenyang
15Shi Zhe
17Liu Yi
21Li Biao
26Cui Ming'an
32Li Guangwen
Hậu vệ
2Li Peng
3Liu Yi
5Jiang Jihong
12Zhao Jianan
18Yi Teng
20Tsui Wan Kit
22Dilmurat Mawlanyaz
25Bi Haoyang
33Cao Haiqing
Thủ môn
1Yao Haoyang
13Qiu Shengjun
23Zhang Jianzhi
24Yu Jianxian
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.