Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Steaua Bucuresti(FCSB)

Thành lập: 1947-6-7
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Sân nhà: Arena Nationala
Sức chứa: 55,634
Địa chỉ: Septembrie str 13 Nr 90, Hotel Marriott Grand Office 214 RO - BUCHAREST
Website: http://www.fcsb.ro/ro/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.36(bình quân)
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D103/12/24ASC Otelul Galati1-4FC Steaua Bucuresti*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL29/11/24 FC Steaua Bucuresti0-0Olympiakos Piraeus*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D125/11/24FC Steaua Bucuresti*3-0Unirea SloboziaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D122/11/24FC Botosani1-0FC Steaua Bucuresti*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D111/11/24Universitatea Cluj1-2FC Steaua Bucuresti* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL08/11/24FC Steaua Bucuresti*2-0MidtjyllandT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D104/11/24 CS Universitatea Craiova*1-1FC Steaua Bucuresti H0:0HòaDướic0-1Trên
ROM Cup31/10/24Dinamo Bucuresti0-4FC Steaua Bucuresti*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ROM D128/10/24FC Steaua Bucuresti*0-0FC Rapid BucurestiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL25/10/24Glasgow Rangers*4-0FC Steaua BucurestiB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ROM D121/10/24Dinamo Bucuresti0-2FC Steaua Bucuresti*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D107/10/24FC Steaua Bucuresti*3-2Gloria BuzauT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL04/10/24PAOK FC*0-1FC Steaua Bucuresti T0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D130/09/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0-1FC Steaua Bucuresti*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL27/09/24FC Steaua Bucuresti*4-1Rigas Futbola SkolaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ROM D122/09/24 FC Steaua Bucuresti*1-1Petrolul PloiestiH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D116/09/24CFR Cluj*2-2FC Steaua BucurestiH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ROM D102/09/24FC Steaua Bucuresti*2-0UTA AradT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL30/08/24FC Steaua Bucuresti(T)*1-0LASK LinzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D126/08/24Hermannstadt2-0FC Steaua Bucuresti*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 5 3 0 1 0 0 6 2 3
60.00% 25.00% 15.00% 62.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 354 553 275 23 605 600
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 326 308 310 154 107 252 397 295 261
27.05% 25.56% 25.73% 12.78% 8.88% 20.91% 32.95% 24.48% 21.66%
Sân nhà 172 134 115 42 30 72 153 124 144
34.89% 27.18% 23.33% 8.52% 6.09% 14.60% 31.03% 25.15% 29.21%
Sân trung lập 44 45 50 37 15 41 66 48 36
23.04% 23.56% 26.18% 19.37% 7.85% 21.47% 34.55% 25.13% 18.85%
Sân khách 110 129 145 75 62 139 178 123 81
21.11% 24.76% 27.83% 14.40% 11.90% 26.68% 34.17% 23.61% 15.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 37 417 92 5 60 39 43 24
46.14% 4.39% 49.47% 58.60% 3.18% 38.22% 36.79% 40.57% 22.64%
Sân nhà 190 14 197 13 1 12 7 8 6
47.38% 3.49% 49.13% 50.00% 3.85% 46.15% 33.33% 38.10% 28.57%
Sân trung lập 62 3 61 20 0 10 8 9 5
49.21% 2.38% 48.41% 66.67% 0.00% 33.33% 36.36% 40.91% 22.73%
Sân khách 137 20 159 59 4 38 24 26 13
43.35% 6.33% 50.32% 58.42% 3.96% 37.62% 38.10% 41.27% 20.63%
FC Steaua Bucuresti(FCSB) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM Cup06/12/2024 02:30Agricola BorceaVSFC Steaua Bucuresti
ROM D109/12/2024 02:30FC Steaua BucurestiVSFC Botosani
UEFA EL13/12/2024 01:45TSG 1899 HoffenheimVSFC Steaua Bucuresti
ROM D114/12/2024 23:59Farul ConstantaVSFC Steaua Bucuresti
ROM Cup18/12/2024 20:00FC Steaua BucurestiVSCS Universitatea Craiova
ROM D121/12/2024 23:59CSM Politehnica IasiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D118/01/2025 23:59FC Steaua BucurestiVSHermannstadt
UEFA EL24/01/2025 01:45QarabagVSFC Steaua Bucuresti
ROM D125/01/2025 23:59UTA AradVSFC Steaua Bucuresti
UEFA EL31/01/2025 04:00FC Steaua BucurestiVSManchester United
ROM D101/02/2025 23:59FC Steaua BucurestiVSCFR Cluj
ROM D105/02/2025 23:59Petrolul PloiestiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D108/02/2025 23:59FC Steaua BucurestiVSSepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D115/02/2025 23:59Gloria BuzauVSFC Steaua Bucuresti
ROM D122/02/2025 23:59FC Steaua BucurestiVSDinamo Bucuresti
ROM D102/03/2025 00:00FC Rapid BucurestiVSFC Steaua Bucuresti
ROM D109/03/2025 00:00FC Steaua BucurestiVSCS Universitatea Craiova
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Birligea
10Octavian Popescu
11David Raul Miculescu
15Marius Stefanescu
19Daniel Popa
24William Baeten
25Alexandru Baluta
70Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Tiền vệ
7Florin Lucian Tanase
8Adrian Sut
16Mihai Lixandru
18Malcom Sylas Edjouma
22Mihai Toma
27Darius Dumitru Olaru
29Alexandru Marian Musi
42Baba Alhassan
Hậu vệ
2Valentin Cretu
3Ionut Pantiru
5Joyskim Dawa
12David Kiki
17Mihai Popescu
21Vlad Chiriches
28Alexandru Grigoras Pantea
30Siyabonga Ngezana
33Risto Radunovic
Thủ môn
1Mihai Udrea
32Stefan Tarnovanu
99Andrei Vlad
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.