|
|
|
Áo(Austria) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Áo | Thành phố: | Viên | Sân nhà: | Sân vận động Ernst Happel | Sức chứa: | 50865/68500 | Địa chỉ: | Meiereistrabe 7, Vienna, Austria | Website: | http://www.oefb.at | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.17(bình quân) | Giá trị đội hình: | 237,00 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
5 |
2 |
1 |
2 |
0 |
2 |
5 |
2 |
1 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
Áo(Austria) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
54 |
105 |
61 |
7 |
110 |
117 |
Áo(Austria) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
42 |
51 |
44 |
37 |
58 |
67 |
61 |
41 |
23.35% |
18.50% |
22.47% |
19.38% |
16.30% |
25.55% |
29.52% |
26.87% |
18.06% |
Sân nhà |
34 |
26 |
29 |
23 |
20 |
31 |
39 |
36 |
26 |
25.76% |
19.70% |
21.97% |
17.42% |
15.15% |
23.48% |
29.55% |
27.27% |
19.70% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
5 |
4 |
1 |
6 |
4 |
2 |
3 |
13.33% |
20.00% |
33.33% |
26.67% |
6.67% |
40.00% |
26.67% |
13.33% |
20.00% |
Sân khách |
17 |
13 |
17 |
17 |
16 |
21 |
24 |
23 |
12 |
21.25% |
16.25% |
21.25% |
21.25% |
20.00% |
26.25% |
30.00% |
28.75% |
15.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Áo(Austria) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
7 |
57 |
39 |
4 |
33 |
9 |
4 |
11 |
42.86% |
6.25% |
50.89% |
51.32% |
5.26% |
43.42% |
37.50% |
16.67% |
45.83% |
Sân nhà |
31 |
5 |
35 |
19 |
0 |
16 |
5 |
4 |
8 |
43.66% |
7.04% |
49.30% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
29.41% |
23.53% |
47.06% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
7 |
4 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
2 |
15 |
16 |
3 |
17 |
3 |
0 |
3 |
46.88% |
6.25% |
46.88% |
44.44% |
8.33% |
47.22% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
|
|
|
|