Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Venezia FC

Thành lập: 1907
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Venice
Sân nhà: Stadio Pierluigi Penzo
Sức chứa: 11,150
Địa chỉ: Via Ceccherini 19, IT-30174 MESTRE (VE)
Website: http://www.veneziafc.it
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.33(bình quân)
Giá trị đội hình: 57,78 Mill. €
Venezia FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D112/04/25 Venezia FC*1-0A.C. MonzaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D106/04/25Lecce*1-1Venezia FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D129/03/25Venezia FC0-1Bologna*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/03/25FC Koper4-2Venezia FCB  Trênc3-1Trên
ITA D116/03/25Venezia FC0-0Napoli*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D108/03/25Como 1907*1-1Venezia FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D101/03/25Atalanta*0-0Venezia FCH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D122/02/25Venezia FC0-0SS Lazio*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/02/25Genoa C.F.C.*2-0Venezia FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D109/02/25Venezia FC0-1AS Roma*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D101/02/25Udinese Calcio*3-2Venezia FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D128/01/25Venezia FC*1-1Hellas VeronaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D119/01/25Parma Calcio 1913*1-1Venezia FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D112/01/25Venezia FC0-1Inter Milan*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D104/01/25Venezia FC*1-1EmpoliH0:0HòaDướic1-1Trên
ITA D129/12/24Napoli*1-0Venezia FCB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D122/12/24Venezia FC*2-1CagliariT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D115/12/24Juventus*2-2Venezia FCH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D109/12/24Venezia FC*2-2Como 1907H0:0HòaTrênc1-0Trên
ITA D101/12/24Bologna*3-0Venezia FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 10hòa(50.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 2hòa(10.53%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 10 8 2 5 3 0 0 0 0 5 5
10.00% 50.00% 40.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Venezia FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 392 159 13 398 394
Venezia FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 169 236 175 109 214 319 171 88
13.01% 21.34% 29.80% 22.10% 13.76% 27.02% 40.28% 21.59% 11.11%
Sân nhà 72 99 107 64 44 76 154 94 62
18.65% 25.65% 27.72% 16.58% 11.40% 19.69% 39.90% 24.35% 16.06%
Sân trung lập 0 5 3 1 1 1 7 2 0
0.00% 50.00% 30.00% 10.00% 10.00% 10.00% 70.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 31 65 126 110 64 137 158 75 26
7.83% 16.41% 31.82% 27.78% 16.16% 34.60% 39.90% 18.94% 6.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Venezia FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 124 7 122 145 3 124 42 43 36
49.01% 2.77% 48.22% 53.31% 1.10% 45.59% 34.71% 35.54% 29.75%
Sân nhà 106 7 102 17 0 25 17 21 16
49.30% 3.26% 47.44% 40.48% 0.00% 59.52% 31.48% 38.89% 29.63%
Sân trung lập 1 0 0 6 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 17 0 20 122 3 97 25 21 20
45.95% 0.00% 54.05% 54.95% 1.35% 43.69% 37.88% 31.82% 30.30%
Venezia FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D120/04/2025 21:00EmpoliVSVenezia FC
ITA D127/04/2025 21:00Venezia FCVSAC Milan
ITA D104/05/2025 21:00Torino FCVSVenezia FC
ITA D111/05/2025 21:00Venezia FCVSACF Fiorentina
ITA D118/05/2025 21:00CagliariVSVenezia FC
ITA D125/05/2025 21:00Venezia FCVSJuventus
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Christian Lund Gytkjaer
18Daniel Fila
19Bjarki Steinn Bjarkason
24Alessio Zerbin
36Marco Ladisa
99Mirko Maric
Tiền vệ
6Gianluca Busio
10John Yeboah
11Gaetano Pio Oristanio
14Hans Nicolussi Caviglia
17Cheick Conde
22Domen Crnigoj
32Joseph Alfred Duncan
71Kike Perez
77Mikael Egill Ellertsson
80Saad El Haddad
97Issa Doumbia
Hậu vệ
2Fali Cande
4Jay Idzes
5Ridgeciano Haps
7Francesco Zampano
16Alessandro Marcandalli
21Richie Sagrado
25Joel Schingtienne
30Michael Svoboda
33Marin Sverko
79Franco Carboni
Thủ môn
1Jesse Joronen
23Matteo Grandi
28Ionut Andrei Radu
35Filip Stankovic

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Ionut Andrei Radu
Mirko Maric
Daniel Fila
Giovanni Di Renzo
Mikael Egill Ellertsson
Kike Perez
Alessandro Marcandalli
Fali Cande
Alessio Zerbin
Cheick Conde
Alessandro Plizzari
Franco Carboni
John Yeboah
Joel Schingtienne
Hans Nicolussi Caviglia
Filip Stankovic
Antonio Raimondo
Richie Sagrado
Lorenzo Lucchesi
Joseph Alfred Duncan
Gaetano Pio Oristanio
Noah Baudouin
Issa Doumbia
Giorgio Altare
Chuyển ra cầu thủ:
Joel Pohjanpalo
Antonio Candela
Giovanni Di Renzo
Mikael Egill Ellertsson
Hilmir Rafn Mikaelsson
Giorgio Altare
Magnus Andersen
Filippo Neri
Antonio Raimondo
Luca Fiordilino
Bruno Bertinato
Jay Enem
Lorenzo Lucchesi
Nicholas Pierini
Alessandro Plizzari
Nunzio Lella
Tanner Tessmann
Daishawn Redan
Lorenzo Busato
Afonso Peixoto
Simone Ascione
Ottar Magnus Karlsson
Maximilian Ullmann
Lorenzo Da Pozzo
Michael Cuisance
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.