Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Bunyodkor

Thành lập: 2005
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sân nhà: Milliy Stadium
Sức chứa: 34000
Địa chỉ: Tashkent, Uzbekistan
Website: http://www.fcbunyodkor.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.23(bình quân)
FC Bunyodkor - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL14/09/24Dinamo Samarqand2-3FC BunyodkorT  Trênl1-0Trên
UZB PFL27/08/24FC Bunyodkor(T)0-1AGMK*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL19/08/24Navbahor Namangan*2-2FC Bunyodkor H0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UZB Cup15/08/24FC Bunyodkor0-0Pakhtakor TashkentH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
UZB PFL11/08/24FC Bunyodkor2-0FK Andijan*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL02/08/24Qizilqum Zarafshon*1-0FC BunyodkorB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB Cup05/07/24FC Bunyodkor2-1Qiziriq Football ClubT  Trênl1-1Trên
UZB PFL27/06/24Pakhtakor Tashkent*1-0FC BunyodkorB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UZB PFL21/06/24 FC Bunyodkor1-1FK Olympic Tashkent*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UZB PFL14/06/24Metallurg Bekobod*0-0FC BunyodkorH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL01/06/24FC Bunyodkor0-3Neftchi Fergana*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UZB PFL26/05/24 Sogdiana Jizzakh*4-0FC BunyodkorB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
UZB PFL21/05/24FC Bunyodkor3-2Lokomotiv Tashkent* T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL13/05/24Nasaf Qarshi*0-0FC Bunyodkor H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL05/05/24FC Bunyodkor0-2Surkhon Termiz*B0:0Thua kèoDướic0-2Trên
UZB Cup28/04/24FC Bunyodkor7-0JayxunT  Trênl3-0Trên
UZB Cup21/04/24Qiziriq Football Club1-1FC BunyodkorH  Dướic0-1Trên
UZB Cup14/04/24FC Bunyodkor0-0Shortan GuzarH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL05/04/24 FC Bunyodkor*0-0Dinamo SamarqandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL29/03/24AGMK*1-0FC Bunyodkor B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 4 2 0 0 1 1 4 4
25.00% 40.00% 35.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 44.44% 44.44%
FC Bunyodkor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 191 306 158 7 342 320
FC Bunyodkor - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 167 165 102 56 150 208 166 138
25.98% 25.23% 24.92% 15.41% 8.46% 22.66% 31.42% 25.08% 20.85%
Sân nhà 104 90 66 35 15 49 93 86 82
33.55% 29.03% 21.29% 11.29% 4.84% 15.81% 30.00% 27.74% 26.45%
Sân trung lập 4 9 19 11 3 11 21 8 6
8.70% 19.57% 41.30% 23.91% 6.52% 23.91% 45.65% 17.39% 13.04%
Sân khách 64 68 80 56 38 90 94 72 50
20.92% 22.22% 26.14% 18.30% 12.42% 29.41% 30.72% 23.53% 16.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Bunyodkor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 162 14 162 78 2 51 12 11 23
47.93% 4.14% 47.93% 59.54% 1.53% 38.93% 26.09% 23.91% 50.00%
Sân nhà 100 8 90 14 0 10 4 4 8
50.51% 4.04% 45.45% 58.33% 0.00% 41.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 6 1 14 11 0 3 1 1 2
28.57% 4.76% 66.67% 78.57% 0.00% 21.43% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 56 5 58 53 2 38 7 6 13
47.06% 4.20% 48.74% 56.99% 2.15% 40.86% 26.92% 23.08% 50.00%
FC Bunyodkor - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL22/09/2024 22:30Surkhon TermizVSFC Bunyodkor
UZB PFL27/09/2024 23:59FC BunyodkorVSNasaf Qarshi
UZB PFL18/10/2024 23:59Lokomotiv TashkentVSFC Bunyodkor
UZB PFL26/10/2024 23:59FC BunyodkorVSSogdiana Jizzakh
UZB PFL02/11/2024 23:00Neftchi FerganaVSFC Bunyodkor
UZB PFL07/11/2024 23:00FC BunyodkorVSMetallurg Bekobod
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Temurkhuja Abdukholiqov
14Mirhakon Mirakhmadov
45Farkhod Utkirov
47Rustamkhon Azimov
57Amir Turakulov
77Muzaffar Olimzhonov
Tiền vệ
7Sukhrob Izzatov
8Frane Cirjak
10Rasul Yuldashev
17Ollobergan Karimov
19Bilol Tupliyev
66Azizbek Tulkunbekov
Hậu vệ
3Makhmud Makhamadzhonov
4Najmiddin Normurodov
5Momcilo Raso
18Narimonjon Akhmadjonov
22Usmonali Ismonaliev
24Abdulloh Omonaliev
78Tokhir Tukhtasinov
Thủ môn
1Marin Ljubic
71Sarvar Karimov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.