Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
6 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
22.22% |
66.67% |
Associacao Chapecoense de Futebol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
278 |
365 |
160 |
8 |
402 |
409 |
Associacao Chapecoense de Futebol - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
128 |
176 |
239 |
161 |
107 |
253 |
285 |
175 |
98 |
15.78% |
21.70% |
29.47% |
19.85% |
13.19% |
31.20% |
35.14% |
21.58% |
12.08% |
Sân nhà |
90 |
106 |
116 |
67 |
27 |
95 |
150 |
97 |
64 |
22.17% |
26.11% |
28.57% |
16.50% |
6.65% |
23.40% |
36.95% |
23.89% |
15.76% |
Sân trung lập |
0 |
5 |
9 |
1 |
4 |
4 |
7 |
6 |
2 |
0.00% |
26.32% |
47.37% |
5.26% |
21.05% |
21.05% |
36.84% |
31.58% |
10.53% |
Sân khách |
38 |
65 |
114 |
93 |
76 |
154 |
128 |
72 |
32 |
9.84% |
16.84% |
29.53% |
24.09% |
19.69% |
39.90% |
33.16% |
18.65% |
8.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Associacao Chapecoense de Futebol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
156 |
4 |
155 |
170 |
6 |
135 |
27 |
26 |
30 |
49.52% |
1.27% |
49.21% |
54.66% |
1.93% |
43.41% |
32.53% |
31.33% |
36.14% |
Sân nhà |
125 |
4 |
124 |
32 |
0 |
27 |
15 |
12 |
17 |
49.41% |
1.58% |
49.01% |
54.24% |
0.00% |
45.76% |
34.09% |
27.27% |
38.64% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
11 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
68.75% |
6.25% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
0 |
29 |
127 |
5 |
104 |
12 |
14 |
13 |
50.85% |
0.00% |
49.15% |
53.81% |
2.12% |
44.07% |
30.77% |
35.90% |
33.33% |
|
|
|
|