|
|
|
Rapid Wien(SK Rapid Wien) | | |
| | Thành lập: | 1899-1-8 | Quốc tịch: | Áo | Thành phố: | Viên | Sân nhà: | Allianz Stadion | Sức chứa: | 28,345 | Địa chỉ: | Rapid Wien Peter KLINGLMULLER Keiblergasse 6 A-1140 WIEN Austria | Website: | http://www.skrapid.at/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.48(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(70.59%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
6 |
1 |
4 |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
5 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
240 |
541 |
362 |
62 |
601 |
604 |
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
378 |
215 |
282 |
191 |
139 |
221 |
373 |
266 |
345 |
31.37% |
17.84% |
23.40% |
15.85% |
11.54% |
18.34% |
30.95% |
22.07% |
28.63% |
Sân nhà |
204 |
110 |
119 |
75 |
47 |
87 |
148 |
131 |
189 |
36.76% |
19.82% |
21.44% |
13.51% |
8.47% |
15.68% |
26.67% |
23.60% |
34.05% |
Sân trung lập |
27 |
26 |
29 |
14 |
10 |
17 |
37 |
25 |
27 |
25.47% |
24.53% |
27.36% |
13.21% |
9.43% |
16.04% |
34.91% |
23.58% |
25.47% |
Sân khách |
147 |
79 |
134 |
102 |
82 |
117 |
188 |
110 |
129 |
27.02% |
14.52% |
24.63% |
18.75% |
15.07% |
21.51% |
34.56% |
20.22% |
23.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rapid Wien(SK Rapid Wien) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
364 |
22 |
387 |
121 |
6 |
100 |
39 |
29 |
46 |
47.09% |
2.85% |
50.06% |
53.30% |
2.64% |
44.05% |
34.21% |
25.44% |
40.35% |
Sân nhà |
211 |
12 |
200 |
35 |
2 |
23 |
12 |
8 |
12 |
49.88% |
2.84% |
47.28% |
58.33% |
3.33% |
38.33% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Sân trung lập |
34 |
4 |
34 |
8 |
1 |
7 |
2 |
4 |
4 |
47.22% |
5.56% |
47.22% |
50.00% |
6.25% |
43.75% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
119 |
6 |
153 |
78 |
3 |
70 |
25 |
17 |
30 |
42.81% |
2.16% |
55.04% |
51.66% |
1.99% |
46.36% |
34.72% |
23.61% |
41.67% |
|
|
|
|