|
|
|
Mali | | |
| | Thành lập: | 1960 | Quốc tịch: | Mali | Thành phố: | Bamako | Địa chỉ: | Avenue du Mali,Hamdallaye ACI 2000, P.O. Box 1020, BAMAKO 12582 | Tuổi cả cầu thủ: | 25.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
5 |
2 |
1 |
6 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Mali - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
83 |
108 |
49 |
4 |
121 |
123 |
Mali - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
58 |
46 |
70 |
53 |
17 |
67 |
83 |
52 |
42 |
23.77% |
18.85% |
28.69% |
21.72% |
6.97% |
27.46% |
34.02% |
21.31% |
17.21% |
Sân nhà |
25 |
12 |
16 |
6 |
1 |
9 |
16 |
16 |
19 |
41.67% |
20.00% |
26.67% |
10.00% |
1.67% |
15.00% |
26.67% |
26.67% |
31.67% |
Sân trung lập |
22 |
25 |
28 |
23 |
9 |
31 |
40 |
21 |
15 |
20.56% |
23.36% |
26.17% |
21.50% |
8.41% |
28.97% |
37.38% |
19.63% |
14.02% |
Sân khách |
11 |
9 |
26 |
24 |
7 |
27 |
27 |
15 |
8 |
14.29% |
11.69% |
33.77% |
31.17% |
9.09% |
35.06% |
35.06% |
19.48% |
10.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mali - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
4 |
48 |
37 |
3 |
26 |
5 |
6 |
6 |
48.00% |
4.00% |
48.00% |
56.06% |
4.55% |
39.39% |
29.41% |
35.29% |
35.29% |
Sân nhà |
17 |
0 |
19 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
47.22% |
0.00% |
52.78% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
20 |
4 |
18 |
22 |
2 |
12 |
4 |
3 |
5 |
47.62% |
9.52% |
42.86% |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
33.33% |
25.00% |
41.67% |
Sân khách |
11 |
0 |
11 |
13 |
1 |
14 |
0 |
3 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
46.43% |
3.57% |
50.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
|
|
|
|