Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad)

Thành lập: 1945
Quốc tịch: Uzbekistan
Sân nhà: Metallurg Bekabad Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Bekabad, Uzbekistan
Website: http://metallurg-pfc.uz/
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL16/09/24FK Olympic Tashkent1-1Metallurg Bekobod H  Dướic0-1Trên
UZB PFL23/08/24Metallurg Bekobod*0-1Dinamo Samarqand B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL15/08/24Metallurg Bekobod0-0Neftchi Fergana* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL11/08/24Sogdiana Jizzakh*2-2Metallurg BekobodH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UZB PFL04/08/24 Metallurg Bekobod*1-1Lokomotiv TashkentH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UZB Cup04/07/24 Metallurg Bekobod1-1Surkhon Termiz*H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-7]
UZB PFL30/06/24 Metallurg Bekobod*1-4FK Olympic TashkentB0:1/4Thua kèoTrênl1-3Trên
UZB PFL26/06/24Metallurg Bekobod0-0Nasaf QarshiH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL19/06/24 Surkhon Termiz*2-1Metallurg BekobodB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL14/06/24Metallurg Bekobod*0-0FC BunyodkorH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL31/05/24AGMK*1-0Metallurg BekobodB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UZB PFL24/05/24Metallurg Bekobod1-1Navbahor Namangan*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UZB PFL18/05/24 FK Andijan1-1Metallurg BekobodH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL11/05/24Metallurg Bekobod*0-0Qizilqum ZarafshonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL07/05/24Pakhtakor Tashkent*4-3Metallurg BekobodB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl3-1Trên
UZB Cup26/04/24Neftchi Fergana1-1Metallurg BekobodH  Dướic1-1Trên
UZB Cup19/04/24FK Do'stlik Tashkent0-2Metallurg BekobodT  Dướic0-1Trên
UZB Cup12/04/24Metallurg Bekobod5-0Sirdaryo FAT  Trênl2-0Trên
UZB PFL28/03/24Dinamo Samarqand2-1Metallurg Bekobod B  Trênl0-1Trên
UZB PFL15/03/24Neftchi Fergana*1-0Metallurg BekobodB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 11hòa(55.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 3thắng kèo(23.08%), 1hòa(7.69%), 9thua kèo(69.23%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 11 7 1 7 2 0 0 0 1 4 5
10.00% 55.00% 35.00% 10.00% 70.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 210 119 12 265 227
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 94 113 132 82 156 172 89 75
14.43% 19.11% 22.97% 26.83% 16.67% 31.71% 34.96% 18.09% 15.24%
Sân nhà 50 67 53 43 25 67 72 52 47
21.01% 28.15% 22.27% 18.07% 10.50% 28.15% 30.25% 21.85% 19.75%
Sân trung lập 3 1 1 0 1 2 0 3 1
50.00% 16.67% 16.67% 0.00% 16.67% 33.33% 0.00% 50.00% 16.67%
Sân khách 18 26 59 89 56 87 100 34 27
7.26% 10.48% 23.79% 35.89% 22.58% 35.08% 40.32% 13.71% 10.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 5 54 104 6 101 10 6 7
50.83% 4.17% 45.00% 49.29% 2.84% 47.87% 43.48% 26.09% 30.43%
Sân nhà 50 5 45 33 0 23 9 4 5
50.00% 5.00% 45.00% 58.93% 0.00% 41.07% 50.00% 22.22% 27.78%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 8 70 6 77 1 2 2
50.00% 0.00% 50.00% 45.75% 3.92% 50.33% 20.00% 40.00% 40.00%
Metallurg Bekobod(Metallurg Bekabad) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL21/09/2024 20:00Metallurg BekobodVSPakhtakor Tashkent
UZB PFL26/09/2024 23:59Qizilqum ZarafshonVSMetallurg Bekobod
UZB PFL18/10/2024 23:59Metallurg BekobodVSFK Andijan
UZB PFL24/10/2024 23:59Navbahor NamanganVSMetallurg Bekobod
UZB PFL30/10/2024 23:00Metallurg BekobodVSAGMK
UZB PFL07/11/2024 23:00FC BunyodkorVSMetallurg Bekobod
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zabikhillo Urinboev
10Shakhzod Ubaydullaev
11Daler Sharipov
14Abrorbek Toshkuziev
Tiền vệ
4Kerim Palic
7Sardor Abduraimov
8Iskander Shoykulov
21Khazrat Tursunkulov
22Shakhzod Gafurbekov
25Shakhzod Nematzhonov
31Marko Milickovic
88Sirojiddin Kuziev
Hậu vệ
6Khudoyshukur Sattorov
19Ergash Ismoilov
20Mirgiyas Suleymanov
24Davron Ergashev
33Ivan Josovic
Thủ môn
35Rakhimzhon Davronov
87Akmal Ortikov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.