Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lokomotiv Tashkent

Thành lập: 2002
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Tashkent
Sân nhà: Lokomotiv Stadium
Sức chứa: 8,000
Website: http://lokomotiv.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 25.96(bình quân)
Lokomotiv Tashkent - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL15/09/24FK Andijan*1-2Lokomotiv TashkentT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL25/08/24Lokomotiv Tashkent4-2Qizilqum ZarafshonT  Trênc4-1Trên
UZB PFL18/08/24Pakhtakor Tashkent*3-1Lokomotiv TashkentB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UZB PFL09/08/24Lokomotiv Tashkent1-1FK Olympic TashkentH  Dướic1-0Trên
UZB PFL04/08/24 Metallurg Bekobod*1-1Lokomotiv TashkentH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF19/07/24Lokomotiv Tashkent1-2Al Kuwait SCB  Trênl0-0Dưới
UZB PFL27/06/24Neftchi Fergana*1-1Lokomotiv TashkentH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL22/06/24Lokomotiv Tashkent1-2Sogdiana JizzakhB  Trênl0-0Dưới
UZB PFL17/06/24Lokomotiv Tashkent*0-2Dinamo SamarqandB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
UZB PFL02/06/24Nasaf Qarshi*3-0Lokomotiv TashkentB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL27/05/24Lokomotiv Tashkent*1-1Surkhon TermizH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UZB PFL21/05/24FC Bunyodkor3-2Lokomotiv Tashkent* B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL14/05/24Lokomotiv Tashkent0-2AGMK*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL05/05/24Navbahor Namangan*4-0Lokomotiv Tashkent B0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
UZB Cup27/04/24Lokomotiv Tashkent0-1Qizilqum ZarafshonB  Dướil0-1Trên
UZB Cup20/04/24 FK Olympic Tashkent B2-2Lokomotiv Tashkent H  Trênc0-0Dưới
UZB Cup13/04/24Lokomotiv Tashkent1-0ZaaminT  Dướil1-0Trên
UZB PFL04/04/24Lokomotiv Tashkent*1-2FK AndijanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL29/03/24Qizilqum Zarafshon*0-0Lokomotiv TashkentH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL14/03/24Lokomotiv Tashkent3-0Pakhtakor Tashkent*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 2 6 0 0 0 1 4 4
20.00% 30.00% 50.00% 27.27% 18.18% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Lokomotiv Tashkent - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 139 260 168 21 274 314
Lokomotiv Tashkent - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 125 131 86 70 120 197 127 144
29.93% 21.26% 22.28% 14.63% 11.90% 20.41% 33.50% 21.60% 24.49%
Sân nhà 108 59 54 27 19 42 79 64 82
40.45% 22.10% 20.22% 10.11% 7.12% 15.73% 29.59% 23.97% 30.71%
Sân trung lập 4 6 8 5 9 10 15 2 5
12.50% 18.75% 25.00% 15.63% 28.13% 31.25% 46.88% 6.25% 15.63%
Sân khách 64 60 69 54 42 68 103 61 57
22.15% 20.76% 23.88% 18.69% 14.53% 23.53% 35.64% 21.11% 19.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Tashkent - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 135 11 126 51 3 57 10 9 12
49.63% 4.04% 46.32% 45.95% 2.70% 51.35% 32.26% 29.03% 38.71%
Sân nhà 91 6 77 9 1 10 4 2 2
52.30% 3.45% 44.25% 45.00% 5.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 5 1 6 7 0 7 0 2 1
41.67% 8.33% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 39 4 43 35 2 40 6 5 9
45.35% 4.65% 50.00% 45.45% 2.60% 51.95% 30.00% 25.00% 45.00%
Lokomotiv Tashkent - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL20/09/2024 22:15Lokomotiv TashkentVSNavbahor Namangan
UZB PFL26/09/2024 23:59AGMKVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL18/10/2024 23:59Lokomotiv TashkentVSFC Bunyodkor
UZB PFL24/10/2024 23:59Surkhon TermizVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL31/10/2024 23:00Lokomotiv TashkentVSNasaf Qarshi
UZB PFL06/11/2024 23:00Dinamo SamarqandVSLokomotiv Tashkent
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Abdulazizkhon Abdurashidov
7Sardor Abdunabiev
9Tulkin Ergashev
15Jasur Khakimov
22Muhammadanas Hasanov
45Javokhir Muborakov
Rustam Khalnazarov
Tiền vệ
6Sherzodzhon Komilov
17Sanzhar Tursunov
23Jakhongir Khoshimboev
27Sobit Sindarov
49Shokhrukh Khudoyberganov
70Abubakrrizo Turdialiev
77Lazizbek Mirzaev
Dilshod Djuraev
Mikhail Gashchenkov
Hậu vệ
3Abrorjon Aliev
4Ivan Rogac
14Dilshod Komilov
19Maksudkhodzha Alokhodzhaev
26Abdullokh Yuldashev
55Anzur Ismailov
Valerii Kichin
Thủ môn
1Abdumavlon Abduljalilov
30Danil Baklanov
32Sukhrob Sultanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.