Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nasaf Qarshi

Thành lập: 1986
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Qarshi
Sân nhà: Markaziy Stadium
Sức chứa: 21000
Website: http://www.fcnasaf.uz/
Tuổi cả cầu thủ: 27.17(bình quân)
Nasaf Qarshi - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ACL218/09/24Al Kuwait SC*0-0Nasaf QarshiH0:0HòaDướic0-0Dưới
UZB PFL14/09/24Navbahor Namangan0-1Nasaf QarshiT  Dướil0-0Dưới
UZB PFL25/08/24 Nasaf Qarshi*3-0FK AndijanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UZB PFL20/08/24FK Olympic Tashkent0-2Nasaf Qarshi*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL16/08/24Qizilqum Zarafshon0-1Nasaf Qarshi T  Dướil0-0Dưới
UZB PFL10/08/24Nasaf Qarshi*1-0Pakhtakor TashkentT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/24Spartak Moscow*3-0Nasaf QarshiB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
UZB PFL30/06/24Nasaf Qarshi*3-2Navbahor NamanganT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
UZB PFL26/06/24Metallurg Bekobod0-0Nasaf QarshiH  Dướic0-0Dưới
UZB PFL20/06/24Nasaf Qarshi*1-0Neftchi Fergana T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UZB PFL16/06/24 Sogdiana Jizzakh1-0Nasaf Qarshi*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UZB PFL02/06/24Nasaf Qarshi*3-0Lokomotiv TashkentT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UZB SC29/05/24Pakhtakor Tashkent(T)1-1Nasaf Qarshi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
UZB PFL25/05/24 Nasaf Qarshi*1-1Dinamo SamarqandH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UZB PFL20/05/24Surkhon Termiz0-1Nasaf Qarshi*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UZB PFL13/05/24Nasaf Qarshi*0-0FC Bunyodkor H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL07/05/24AGMK3-4Nasaf Qarshi*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UZB Cup28/04/24FK Andijan1-0Nasaf Qarshi B  Dướil0-0Dưới
UZB Cup21/04/24Dinamo Samarqand3-3Nasaf QarshiH  Trênc0-1Trên
UZB Cup14/04/24Nasaf Qarshi0-1Navbahor NamanganB  Dướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 1hòa(7.14%), 5thua kèo(35.71%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 1 0 1 0 5 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Nasaf Qarshi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 278 137 12 324 301
Nasaf Qarshi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 162 138 93 44 145 183 153 144
30.08% 25.92% 22.08% 14.88% 7.04% 23.20% 29.28% 24.48% 23.04%
Sân nhà 119 69 47 30 10 45 67 73 90
43.27% 25.09% 17.09% 10.91% 3.64% 16.36% 24.36% 26.55% 32.73%
Sân trung lập 17 11 5 7 5 10 10 13 12
37.78% 24.44% 11.11% 15.56% 11.11% 22.22% 22.22% 28.89% 26.67%
Sân khách 52 82 86 56 29 90 106 67 42
17.05% 26.89% 28.20% 18.36% 9.51% 29.51% 34.75% 21.97% 13.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nasaf Qarshi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 16 139 62 4 50 15 18 9
52.01% 4.95% 43.03% 53.45% 3.45% 43.10% 35.71% 42.86% 21.43%
Sân nhà 98 9 77 8 0 6 6 3 4
53.26% 4.89% 41.85% 57.14% 0.00% 42.86% 46.15% 23.08% 30.77%
Sân trung lập 16 2 5 6 1 6 2 1 0
69.57% 8.70% 21.74% 46.15% 7.69% 46.15% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 54 5 57 48 3 38 7 14 5
46.55% 4.31% 49.14% 53.93% 3.37% 42.70% 26.92% 53.85% 19.23%
Nasaf Qarshi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL23/09/2024 22:00Nasaf QarshiVSAGMK
UZB PFL27/09/2024 23:59FC BunyodkorVSNasaf Qarshi
ACL202/10/2024 22:00Nasaf QarshiVSShabab Al Ahli Dubai
UZB PFL17/10/2024 23:59Nasaf QarshiVSSurkhon Termiz
ACL223/10/2024 18:00Al Hussein IrbidVSNasaf Qarshi
UZB PFL27/10/2024 23:00Dinamo SamarqandVSNasaf Qarshi
UZB PFL31/10/2024 23:00Lokomotiv TashkentVSNasaf Qarshi
ACL206/11/2024 22:00Nasaf QarshiVSAl Hussein Irbid
UZB PFL23/11/2024 23:00Nasaf QarshiVSSogdiana Jizzakh
ACL227/11/2024 22:00Nasaf QarshiVSAl Kuwait SC
ACL204/12/2024 23:59Shabab Al Ahli DubaiVSNasaf Qarshi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Bobur Abdukhalikov
20Victor Matheus Da Silva
21Donier Narzullaev
27Islom Kenjabaev
30Temur Chogadze
32Zoran Marusic
44Shakhzod Akromov
70Jaba Jigauri
77Oybek Bozorov
Tiền vệ
6Murodbek Rakhmatov
7Akmal Mozgovoy
9Javokhir Sidikov
14Sharof Mukhitdinov
25Bekjon Rakhmatov
88Marko Stanojevic
Hậu vệ
2Alibek Davronov
5Golib Gaybullaev
8Zafarmurod Abdurakhmatov
22Igor Golban
28Shukhrat Mukhammadiev
34Sherzod Nasrulloev
Thủ môn
1Umidjon Ergashev
35Abduvakhid Nematov
91Zafar Safaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.