Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AGMK

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Almalyk
Sân nhà: OKMK Stadion
Sức chứa: 12,000
Website: http://www.fc-olmaliq.uz/
AGMK - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL16/09/24AGMK1-0Surkhon Termiz T  Dướil0-0Dưới
UZB PFL27/08/24FC Bunyodkor(T)0-1AGMK*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL16/08/24Dinamo Samarqand3-2AGMKB  Trênl1-1Trên
UZB PFL12/08/24AGMK2-1Navbahor Namangan*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UZB PFL03/08/24FK Andijan2-3AGMK*T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
UZB PFL28/06/24Qizilqum Zarafshon1-0AGMK* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL21/06/24AGMK4-2Pakhtakor Tashkent*T0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UZB PFL17/06/24FK Olympic Tashkent0-1AGMK*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL31/05/24AGMK*1-0Metallurg BekobodT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UZB PFL26/05/24Neftchi Fergana*1-0AGMKB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL19/05/24AGMK*5-3Sogdiana JizzakhT0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
UZB PFL14/05/24Lokomotiv Tashkent0-2AGMK*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL07/05/24AGMK3-4Nasaf Qarshi*B0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UZB Cup29/04/24AGMK2-2Buxoro FK H  Trênc0-0Dưới
UZB Cup22/04/24Qoraqalpogiston FA0-16AGMKT  Trênc0-8Trên
UZB Cup15/04/24AGMK0-1Mashal Muborak B  Dướil0-0Dưới
UZB PFL06/04/24Surkhon Termiz2-1AGMK*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL29/03/24AGMK*1-0FC Bunyodkor T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL17/03/24AGMK*3-1Dinamo SamarqandT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UZB PFL09/03/24Navbahor Namangan*1-1AGMKH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 11thắng kèo(73.33%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(26.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 1 2 1 0 0 4 1 4
60.00% 10.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
AGMK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 142 201 172 20 289 246
AGMK - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 119 109 123 84 130 167 132 106
18.69% 22.24% 20.37% 22.99% 15.70% 24.30% 31.21% 24.67% 19.81%
Sân nhà 70 73 50 36 22 44 64 72 71
27.89% 29.08% 19.92% 14.34% 8.76% 17.53% 25.50% 28.69% 28.29%
Sân trung lập 6 6 4 3 4 3 9 5 6
26.09% 26.09% 17.39% 13.04% 17.39% 13.04% 39.13% 21.74% 26.09%
Sân khách 24 40 55 84 58 83 94 55 29
9.20% 15.33% 21.07% 32.18% 22.22% 31.80% 36.02% 21.07% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AGMK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 84 4 76 84 7 80 14 12 8
51.22% 2.44% 46.34% 49.12% 4.09% 46.78% 41.18% 35.29% 23.53%
Sân nhà 64 2 56 17 1 17 5 7 3
52.46% 1.64% 45.90% 48.57% 2.86% 48.57% 33.33% 46.67% 20.00%
Sân trung lập 5 0 5 6 1 4 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 9.09% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 2 15 61 5 59 8 5 5
46.88% 6.25% 46.88% 48.80% 4.00% 47.20% 44.44% 27.78% 27.78%
AGMK - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL23/09/2024 22:00Nasaf QarshiVSAGMK
UZB PFL26/09/2024 23:59AGMKVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL20/10/2024 23:59Sogdiana JizzakhVSAGMK
UZB PFL26/10/2024 23:59AGMKVSNeftchi Fergana
UZB PFL30/10/2024 23:00Metallurg BekobodVSAGMK
UZB PFL06/11/2024 23:00AGMKVSFK Olympic Tashkent
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ruben Sanchez Perez
10Khurshid Giyosov
11Murod Toshmatov
14Azizbek Bakhromov
18Aziz Kholmurodov
22Shohruh Gadoev
27Ali Abdurakhmonov
77Nodir Abdurazzakov
95Miljan Skrbic
99Irakli Rukhadze
Tiền vệ
4Mirzhamol Kosimov
5Giorgi Papava
8Bakhtiyor Kosimov
15Aybek Rustamov
17Sardor Mirzayev
28Arihiro Sentoku
30Abror Sarimsakov
88Murat Ermatov
Hậu vệ
2Akramjon Komilov
3Sardor Rakhmanov
6Avazbek Ulmasaliev
7Dilshodbek Axmadaliev
13Eldorbek Begimov
20Islom Tukhtakhodjaev
21Saidafzalkhon Akhrorov
23Iskandar Businov
Thủ môn
1Valizhon Rakhimov
25Dilshod Yokubov
35Javokhir Ilyosov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.