Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Thiên Tân Jinmen Tiger(Tianjin Jinmen Tiger) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
202 |
344 |
182 |
21 |
366 |
383 |
Thiên Tân Jinmen Tiger(Tianjin Jinmen Tiger) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
113 |
146 |
222 |
143 |
125 |
206 |
282 |
154 |
107 |
15.09% |
19.49% |
29.64% |
19.09% |
16.69% |
27.50% |
37.65% |
20.56% |
14.29% |
Sân nhà |
68 |
69 |
103 |
46 |
36 |
75 |
110 |
78 |
59 |
21.12% |
21.43% |
31.99% |
14.29% |
11.18% |
23.29% |
34.16% |
24.22% |
18.32% |
Sân trung lập |
13 |
15 |
24 |
17 |
24 |
29 |
39 |
13 |
12 |
13.98% |
16.13% |
25.81% |
18.28% |
25.81% |
31.18% |
41.94% |
13.98% |
12.90% |
Sân khách |
32 |
62 |
95 |
80 |
65 |
102 |
133 |
63 |
36 |
9.58% |
18.56% |
28.44% |
23.95% |
19.46% |
30.54% |
39.82% |
18.86% |
10.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thiên Tân Jinmen Tiger(Tianjin Jinmen Tiger) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
53 |
4 |
46 |
92 |
6 |
87 |
14 |
15 |
10 |
51.46% |
3.88% |
44.66% |
49.73% |
3.24% |
47.03% |
35.90% |
38.46% |
25.64% |
Sân nhà |
29 |
3 |
27 |
19 |
1 |
20 |
7 |
7 |
4 |
49.15% |
5.08% |
45.76% |
47.50% |
2.50% |
50.00% |
38.89% |
38.89% |
22.22% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
12 |
26 |
2 |
26 |
4 |
1 |
2 |
45.83% |
4.17% |
50.00% |
48.15% |
3.70% |
48.15% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
Sân khách |
13 |
0 |
7 |
47 |
3 |
41 |
3 |
7 |
4 |
65.00% |
0.00% |
35.00% |
51.65% |
3.30% |
45.05% |
21.43% |
50.00% |
28.57% |
|
|
|
|