|
|
|
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Madrid | Địa chỉ: | Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230 | Website: | http://www.rfef.es | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.48(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 15thua kèo(75.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
6 |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
5 |
2 |
0 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
42 |
88 |
51 |
12 |
99 |
94 |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
93 |
43 |
34 |
16 |
7 |
22 |
54 |
43 |
74 |
48.19% |
22.28% |
17.62% |
8.29% |
3.63% |
11.40% |
27.98% |
22.28% |
38.34% |
Sân nhà |
48 |
17 |
11 |
4 |
3 |
6 |
19 |
18 |
40 |
57.83% |
20.48% |
13.25% |
4.82% |
3.61% |
7.23% |
22.89% |
21.69% |
48.19% |
Sân trung lập |
16 |
10 |
9 |
4 |
1 |
7 |
12 |
10 |
11 |
40.00% |
25.00% |
22.50% |
10.00% |
2.50% |
17.50% |
30.00% |
25.00% |
27.50% |
Sân khách |
29 |
16 |
14 |
8 |
3 |
9 |
23 |
15 |
23 |
41.43% |
22.86% |
20.00% |
11.43% |
4.29% |
12.86% |
32.86% |
21.43% |
32.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
80 |
6 |
88 |
1 |
0 |
3 |
2 |
2 |
3 |
45.98% |
3.45% |
50.57% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân nhà |
36 |
3 |
39 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
46.15% |
3.85% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
21 |
0 |
16 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
56.76% |
0.00% |
43.24% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
23 |
3 |
33 |
1 |
0 |
2 |
1 |
2 |
2 |
38.98% |
5.08% |
55.93% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
|
|
|
|