Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
8 |
2 |
5 |
4 |
0 |
0 |
2 |
0 |
5 |
2 |
2 |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
55.56% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
37 |
59 |
45 |
2 |
72 |
71 |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
30 |
22 |
36 |
28 |
27 |
41 |
45 |
32 |
25 |
20.98% |
15.38% |
25.17% |
19.58% |
18.88% |
28.67% |
31.47% |
22.38% |
17.48% |
Sân nhà |
15 |
11 |
13 |
11 |
8 |
13 |
22 |
10 |
13 |
25.86% |
18.97% |
22.41% |
18.97% |
13.79% |
22.41% |
37.93% |
17.24% |
22.41% |
Sân trung lập |
3 |
4 |
8 |
4 |
4 |
8 |
4 |
9 |
2 |
13.04% |
17.39% |
34.78% |
17.39% |
17.39% |
34.78% |
17.39% |
39.13% |
8.70% |
Sân khách |
12 |
7 |
15 |
13 |
15 |
20 |
19 |
13 |
10 |
19.35% |
11.29% |
24.19% |
20.97% |
24.19% |
32.26% |
30.65% |
20.97% |
16.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ireland(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
32 |
37 |
3 |
22 |
4 |
5 |
9 |
41.82% |
0.00% |
58.18% |
59.68% |
4.84% |
35.48% |
22.22% |
27.78% |
50.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
20 |
10 |
0 |
9 |
3 |
1 |
3 |
35.48% |
0.00% |
64.52% |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
7 |
0 |
4 |
0 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
8 |
0 |
9 |
20 |
3 |
9 |
1 |
2 |
5 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
62.50% |
9.38% |
28.13% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Ireland(U21) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|