Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leeds United(Leeds United F.C.)

Thành lập: 1919-10-17
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leeds
Sân nhà: Elland Road
Sức chứa: 37,608
Địa chỉ: Elland Road Leeds West Yorkshire LS11 0ES
Website: http://www.leedsunited.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.29(bình quân)
Giá trị đội hình: 200,30 Mill. €
Leeds United(Leeds United F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/05/25Plymouth Argyle1-2Leeds United*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH29/04/25Leeds United*4-0Bristol CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH21/04/25Leeds United*6-0Stoke CityT0:1 3/4Thắng kèoTrênc5-0Trên
ENG LCH19/04/25Oxford United0-1Leeds United*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/04/25Leeds United*2-1Preston North EndT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH09/04/25Middlesbrough0-1Leeds United*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG LCH05/04/25Luton Town1-1Leeds United*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH29/03/25Leeds United*2-2Swansea CityH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH15/03/25 Queens Park Rangers2-2Leeds United*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH13/03/25Leeds United*2-0MillwallT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/25Portsmouth1-0Leeds United*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/03/25Leeds United*1-1West Bromwich(WBA)H0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH25/02/25Sheffield United1-3Leeds United*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH18/02/25Leeds United*2-1Sunderland AFCT0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG LCH12/02/25Watford0-4Leeds United*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG FAC08/02/25Leeds United*0-2MillwallB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH06/02/25Coventry0-2Leeds United*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH01/02/25Leeds United*7-0Cardiff CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH28/01/25Burnley0-0Leeds United*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH23/01/25Leeds United*2-0Norwich CityT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 2 1 0 0 0 6 3 1
65.00% 25.00% 10.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Leeds United(Leeds United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 601 289 32 638 579
Leeds United(Leeds United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 246 278 283 229 181 293 414 293 217
20.21% 22.84% 23.25% 18.82% 14.87% 24.08% 34.02% 24.08% 17.83%
Sân nhà 143 145 132 82 67 110 186 154 119
25.13% 25.48% 23.20% 14.41% 11.78% 19.33% 32.69% 27.07% 20.91%
Sân trung lập 0 0 1 6 5 7 4 1 0
0.00% 0.00% 8.33% 50.00% 41.67% 58.33% 33.33% 8.33% 0.00%
Sân khách 103 133 150 141 109 176 224 138 98
16.19% 20.91% 23.58% 22.17% 17.14% 27.67% 35.22% 21.70% 15.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leeds United(Leeds United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 312 21 336 170 12 161 58 44 67
46.64% 3.14% 50.22% 49.56% 3.50% 46.94% 34.32% 26.04% 39.64%
Sân nhà 200 16 207 32 2 31 24 20 24
47.28% 3.78% 48.94% 49.23% 3.08% 47.69% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 0 0 3 1 1 4 0 0 3
0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 112 5 126 137 9 126 34 24 40
46.09% 2.06% 51.85% 50.37% 3.31% 46.32% 34.69% 24.49% 40.82%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel James
9Patrick Bamford
10Joel Piroe
14Manor Solomon
17Largie Ramazani
19Mateo Joseph Fernandez Regatillo
29Degnand Wilfried Gnonto
Tiền vệ
4Ethan Ampadu
8Joe Rothwell
11Brenden Aaronson
22Ao Tanaka
23Josuha Guilavogui
44Ilia Gruev
Hậu vệ
2Jayden Ian Bogle
3Hector Junior Firpo Adames
5Pascal Struijk
6Joseph Peter Rodon
25Sam Byram
33Isaac Osa's Schmidt
39Maximilian Wober
Thủ môn
1Illan Meslier
21Alex Cairns
26Karl Darlow
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.