Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ES Troyes AC

Thành lập: 1986
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Troyes
Sân nhà: Stade de l'Aube
Sức chứa: 20,400
Địa chỉ: Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes
Website: http://www.estac.fr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.33(bình quân)
Giá trị đội hình: 66,30 Mill. €
ES Troyes AC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D210/05/25ES Troyes AC*1-0Amiens SCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D203/05/25Grenoble3-1ES Troyes AC*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D226/04/25ES Troyes AC*1-0DunkerqueT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D219/04/25Clermont Foot0-2ES Troyes AC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D212/04/25ES Troyes AC*0-0AjaccioH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D206/04/25ES Troyes AC*2-2Red star F.C.H0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
FRA D229/03/25 Metz*2-1ES Troyes ACB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D215/03/25ES Troyes AC*0-1GuingampB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/03/25Pau FC*0-2ES Troyes ACT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D201/03/25ES Troyes AC*2-0SC BastiaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D222/02/25Paris FC*1-0ES Troyes ACB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D215/02/25ES Troyes AC0-1FC Lorient*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/02/25 Martigues1-2ES Troyes AC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA Cup05/02/25ES Troyes AC1-2Stade Brestois 29*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D201/02/25ES Troyes AC*3-0CaenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D225/01/25Stade Lavallois MFC*1-0ES Troyes ACB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D221/01/25ES Troyes AC*0-1AnnecyB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
FRA Cup16/01/25ES Troyes AC1-0Stade Rennais FC*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D211/01/25 Rodez AF*2-1ES Troyes AC B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D204/01/25Amiens SC*0-3ES Troyes ACT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 5 2 4 0 0 0 4 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 488 223 10 536 492
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 201 262 247 148 301 375 226 126
16.54% 19.55% 25.49% 24.03% 14.40% 29.28% 36.48% 21.98% 12.26%
Sân nhà 108 114 123 95 47 114 171 128 74
22.18% 23.41% 25.26% 19.51% 9.65% 23.41% 35.11% 26.28% 15.20%
Sân trung lập 6 4 12 13 4 16 12 7 4
15.38% 10.26% 30.77% 33.33% 10.26% 41.03% 30.77% 17.95% 10.26%
Sân khách 56 83 127 139 97 171 192 91 48
11.16% 16.53% 25.30% 27.69% 19.32% 34.06% 38.25% 18.13% 9.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 6 168 174 19 190 57 44 44
50.71% 1.70% 47.59% 45.43% 4.96% 49.61% 39.31% 30.34% 30.34%
Sân nhà 145 5 124 37 3 41 26 19 22
52.92% 1.82% 45.26% 45.68% 3.70% 50.62% 38.81% 28.36% 32.84%
Sân trung lập 6 0 9 4 0 8 1 2 1
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 28 1 35 133 16 141 30 23 21
43.75% 1.56% 54.69% 45.86% 5.52% 48.62% 40.54% 31.08% 28.38%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mounaim El Idrissy
11Rafiki Said
12Nicolas De Preville
15Jaures Assoumou
20Renaud Ripart
21Cyriaque Irie
25Pape Ibnou Ba
27Kyliane Dong
Tiền vệ
7Xavier Chavalerin
8Mouhamed Diop
10Youssouf M'Changama
19Joseph Nonge Boende
24Martin Adeline
26Alexandre Phliponeau
42Abdoulaye Kante
Ryan Fage
Hậu vệ
4Michel Diaz
5Mehdi Jean Tahrat
6Adrien Monfray
14Ismael Boura
17Houboulang Mendes
18Mathis Hamdi
23Paolo Gozzi
37Eric N'jo
Thierno Balde
Thủ môn
1Zacharie Boucher
16Nicolas Lemaitre
30Corentin Michel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.