|
|
|
ES Troyes AC | | |
| | Thành lập: | 1986 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Troyes | Sân nhà: | Stade de l'Aube | Sức chứa: | 20,400 | Địa chỉ: | Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes | Website: | http://www.estac.fr | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.33(bình quân) | Giá trị đội hình: | 66,30 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
5 |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
5 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
307 |
488 |
223 |
10 |
536 |
492 |
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
170 |
201 |
262 |
247 |
148 |
301 |
375 |
226 |
126 |
16.54% |
19.55% |
25.49% |
24.03% |
14.40% |
29.28% |
36.48% |
21.98% |
12.26% |
Sân nhà |
108 |
114 |
123 |
95 |
47 |
114 |
171 |
128 |
74 |
22.18% |
23.41% |
25.26% |
19.51% |
9.65% |
23.41% |
35.11% |
26.28% |
15.20% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
12 |
13 |
4 |
16 |
12 |
7 |
4 |
15.38% |
10.26% |
30.77% |
33.33% |
10.26% |
41.03% |
30.77% |
17.95% |
10.26% |
Sân khách |
56 |
83 |
127 |
139 |
97 |
171 |
192 |
91 |
48 |
11.16% |
16.53% |
25.30% |
27.69% |
19.32% |
34.06% |
38.25% |
18.13% |
9.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
179 |
6 |
168 |
174 |
19 |
190 |
57 |
44 |
44 |
50.71% |
1.70% |
47.59% |
45.43% |
4.96% |
49.61% |
39.31% |
30.34% |
30.34% |
Sân nhà |
145 |
5 |
124 |
37 |
3 |
41 |
26 |
19 |
22 |
52.92% |
1.82% |
45.26% |
45.68% |
3.70% |
50.62% |
38.81% |
28.36% |
32.84% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
4 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
28 |
1 |
35 |
133 |
16 |
141 |
30 |
23 |
21 |
43.75% |
1.56% |
54.69% |
45.86% |
5.52% |
48.62% |
40.54% |
31.08% |
28.38% |
ES Troyes AC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|