|
|
|
ES Troyes AC | | |
| | Thành lập: | 1986 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Troyes | Sân nhà: | Stade de l'Aube | Sức chứa: | 20,400 | Địa chỉ: | Stade de l Aube, Avenue Robert Schuman, BP 226, 10000 Troyes | Website: | http://www.estac.fr | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.30(bình quân) | Giá trị đội hình: | 66,30 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
2 |
7 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
4 |
55.00% |
10.00% |
35.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
301 |
484 |
221 |
10 |
530 |
486 |
ES Troyes AC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
167 |
199 |
260 |
243 |
147 |
297 |
371 |
222 |
126 |
16.44% |
19.59% |
25.59% |
23.92% |
14.47% |
29.23% |
36.52% |
21.85% |
12.40% |
Sân nhà |
107 |
112 |
121 |
93 |
47 |
111 |
169 |
126 |
74 |
22.29% |
23.33% |
25.21% |
19.38% |
9.79% |
23.13% |
35.21% |
26.25% |
15.42% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
12 |
13 |
4 |
16 |
12 |
7 |
4 |
15.38% |
10.26% |
30.77% |
33.33% |
10.26% |
41.03% |
30.77% |
17.95% |
10.26% |
Sân khách |
54 |
83 |
127 |
137 |
96 |
170 |
190 |
89 |
48 |
10.87% |
16.70% |
25.55% |
27.57% |
19.32% |
34.21% |
38.23% |
17.91% |
9.66% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
ES Troyes AC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
178 |
6 |
164 |
174 |
19 |
187 |
54 |
44 |
43 |
51.15% |
1.72% |
47.13% |
45.79% |
5.00% |
49.21% |
38.30% |
31.21% |
30.50% |
Sân nhà |
145 |
5 |
121 |
37 |
3 |
40 |
24 |
19 |
21 |
53.51% |
1.85% |
44.65% |
46.25% |
3.75% |
50.00% |
37.50% |
29.69% |
32.81% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
4 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
27 |
1 |
34 |
133 |
16 |
139 |
29 |
23 |
21 |
43.55% |
1.61% |
54.84% |
46.18% |
5.56% |
48.26% |
39.73% |
31.51% |
28.77% |
|
|
|
|