|
|
|
Fagiano Okayama | | |
| | Thành lập: | 2004 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Okayama | Sân nhà: | City Light Stadium | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | Okayama chamber of commerce Building 5F, 3-1-15 Kosei-cho, Kita-ku, Okayama City, Okayama, 700-0985, Japan | Website: | http://www.fagiano-okayama.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.21(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
6 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
18.18% |
27.27% |
54.55% |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
349 |
130 |
5 |
383 |
362 |
Fagiano Okayama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
82 |
166 |
239 |
164 |
94 |
242 |
285 |
146 |
72 |
11.01% |
22.28% |
32.08% |
22.01% |
12.62% |
32.48% |
38.26% |
19.60% |
9.66% |
Sân nhà |
51 |
89 |
106 |
79 |
32 |
106 |
127 |
88 |
36 |
14.29% |
24.93% |
29.69% |
22.13% |
8.96% |
29.69% |
35.57% |
24.65% |
10.08% |
Sân trung lập |
3 |
3 |
3 |
9 |
6 |
10 |
7 |
4 |
3 |
12.50% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
41.67% |
29.17% |
16.67% |
12.50% |
Sân khách |
28 |
74 |
130 |
76 |
56 |
126 |
151 |
54 |
33 |
7.69% |
20.33% |
35.71% |
20.88% |
15.38% |
34.62% |
41.48% |
14.84% |
9.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fagiano Okayama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
1 |
141 |
199 |
11 |
126 |
53 |
56 |
45 |
41.56% |
0.41% |
58.02% |
59.23% |
3.27% |
37.50% |
34.42% |
36.36% |
29.22% |
Sân nhà |
73 |
1 |
96 |
70 |
2 |
37 |
29 |
23 |
22 |
42.94% |
0.59% |
56.47% |
64.22% |
1.83% |
33.94% |
39.19% |
31.08% |
29.73% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
5 |
2 |
9 |
0 |
0 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
31.25% |
12.50% |
56.25% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
26 |
0 |
42 |
124 |
7 |
80 |
24 |
33 |
22 |
38.24% |
0.00% |
61.76% |
58.77% |
3.32% |
37.91% |
30.38% |
41.77% |
27.85% |
|
|
|
|