Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Carrick Rangers

Thành lập: 1939
Quốc tịch: Bắc Ireland
Thành phố: Carrickfergus
Sân nhà: Loughview Leisure Arena
Sức chứa: 1,500
Địa chỉ: Taylors Ave, Carrickfergus BT38 7HF
Website: http://www.carrickrangers.co.uk/
Carrick Rangers - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NIR CH03/05/25Carrick Rangers*3-1Annagh UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
NIR CH30/04/25Annagh United2-5Carrick RangersT  Trênl0-4Trên
NIR D126/04/25Carrick Rangers0-4Glenavon FC*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
NIR D119/04/25Loughgall FC2-2Carrick Rangers*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
NIR D112/04/25Ballymena United*1-1Carrick RangersH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D105/04/25Carrick Rangers4-1Portadown FC*T0:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
NIR D102/04/25Carrick Rangers1-3CliftonvilleB  Trênc1-1Trên
NIR D122/03/25Cliftonville*3-0Carrick RangersB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D115/03/25Carrick Rangers0-0Glentoran FC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
NIR D109/03/25Portadown FC*1-0Carrick RangersB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
NIR D105/03/25Carrick Rangers1-0Larne FC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NIR CUP01/03/25Carrick Rangers1-3Dungannon SwiftsB  Trênc1-0Trên
NIR D122/02/25Carrick Rangers*0-0Loughgall FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
NIR D115/02/25Dungannon Swifts*3-1Carrick RangersB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
NIR D113/02/25Cliftonville*3-0Carrick RangersB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR D108/02/25Carrick Rangers0-1Coleraine*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
NIR D105/02/25Carrick Rangers1-2Larne FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
NIR CUP01/02/25Ballinamallard United0-3Carrick Rangers T  Trênl0-1Trên
NIR D125/01/25Glenavon FC*2-1Carrick Rangers B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
NIR D118/01/25Carrick Rangers*0-0Ballymena UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 3 5 0 0 0 2 2 5
25.00% 25.00% 50.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 128 299 230 33 334 356
Carrick Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 105 123 125 188 198 208 146 138
21.59% 15.22% 17.83% 18.12% 27.25% 28.70% 30.14% 21.16% 20.00%
Sân nhà 80 60 69 69 70 87 111 70 80
22.99% 17.24% 19.83% 19.83% 20.11% 25.00% 31.90% 20.11% 22.99%
Sân trung lập 0 0 2 0 2 3 1 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 69 45 52 56 116 108 96 76 58
20.41% 13.31% 15.38% 16.57% 34.32% 31.95% 28.40% 22.49% 17.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Carrick Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 0 41 116 7 161 12 11 21
48.10% 0.00% 51.90% 40.85% 2.46% 56.69% 27.27% 25.00% 47.73%
Sân nhà 24 0 33 48 2 66 7 9 12
42.11% 0.00% 57.89% 41.38% 1.72% 56.90% 25.00% 32.14% 42.86%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 0 7 67 5 93 5 2 9
66.67% 0.00% 33.33% 40.61% 3.03% 56.36% 31.25% 12.50% 56.25%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Emmett McGuckin
10Curtis Allen
11Nedas Maciulaitis
22Paul Heatley
24Danny Purkis
Tiền vệ
7David Cushley
8Andrew Mitchell
16Seanan Clucas
17Josh Andrews
18Scott Graham
19Joe Crowe
20Kyle Cherry
26Joel Given
Hậu vệ
2Kurtis Forsythe
3Cameron Stewart
4Mark Surgenor
5Albert Watson
6Steven Gordon
12Luke McCullough
15Benjamin Buchanan-Rolleston
23Reece Glendinning
39Ben Tilney
Darrin Hill
Ben McFarland
Thủ môn
1Ross Glendinning
25Ben McCauley
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.