|
|
|
Benin | | |
| | Thành lập: | 1962 | Quốc tịch: | Benin | Thành phố: | COTONOU | Địa chỉ: | Stade René Pleven d‘Akpakpa, Case postale 965, COTONOU 01 | Website: | http://www.febefoot.net | Tuổi cả cầu thủ: | 30.19(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
8 |
7 |
1 |
3 |
0 |
3 |
4 |
2 |
1 |
1 |
5 |
25.00% |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
Benin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
54 |
79 |
36 |
3 |
89 |
83 |
Benin - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
31 |
49 |
39 |
34 |
53 |
72 |
35 |
12 |
11.05% |
18.02% |
28.49% |
22.67% |
19.77% |
30.81% |
41.86% |
20.35% |
6.98% |
Sân nhà |
10 |
16 |
19 |
7 |
4 |
10 |
26 |
11 |
9 |
17.86% |
28.57% |
33.93% |
12.50% |
7.14% |
17.86% |
46.43% |
19.64% |
16.07% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
14 |
13 |
6 |
19 |
14 |
12 |
1 |
10.87% |
17.39% |
30.43% |
28.26% |
13.04% |
41.30% |
30.43% |
26.09% |
2.17% |
Sân khách |
4 |
7 |
16 |
19 |
24 |
24 |
32 |
12 |
2 |
5.71% |
10.00% |
22.86% |
27.14% |
34.29% |
34.29% |
45.71% |
17.14% |
2.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Benin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
11 |
3 |
20 |
29 |
1 |
26 |
7 |
4 |
5 |
32.35% |
8.82% |
58.82% |
51.79% |
1.79% |
46.43% |
43.75% |
25.00% |
31.25% |
Sân nhà |
7 |
3 |
12 |
6 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1 |
31.82% |
13.64% |
54.55% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
12 |
1 |
4 |
2 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
70.59% |
5.88% |
23.53% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
11 |
0 |
18 |
4 |
2 |
3 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
37.93% |
0.00% |
62.07% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
|
|
|
|