Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Paide Linnameeskond

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Estonia
Thành phố: Paide
Sân nhà: Paide linnastaadion
Sức chứa: 500
Địa chỉ: Paide, Estonia
Website: http://www.paidelinnameeskond.ee/
Tuổi cả cầu thủ: 27.54(bình quân)
Paide Linnameeskond - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF11/01/25Paide Linnameeskond0-2SJK Seinajoki*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
EST Cup23/11/24Paide Linnameeskond(T)*2-1FC KuressaareT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
EST D109/11/24Paide Linnameeskond*3-0Levadia Tallinn T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
EST D103/11/24FC Nomme United0-4Paide Linnameeskond*T2 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
EST Cup31/10/24FC Flora Tallinn0-2Paide Linnameeskond*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
EST D126/10/24Paide Linnameeskond*2-0Tartu JK Tammeka T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
EST D123/10/24 Vaprus Parnu0-1Paide Linnameeskond*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
EST D120/10/24Paide Linnameeskond*2-1FC Flora Tallinn T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
EST D106/10/24Paide Linnameeskond*1-1Nomme Kalju FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
EST D129/09/24 Trans Narva0-3Paide Linnameeskond*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
EST D125/09/24 Paide Linnameeskond*2-3Trans Narva B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
EST D121/09/24Paide Linnameeskond*4-3FC KuressaareT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-3Trên
EST D118/09/24JK Tallinna Kalev3-2Paide Linnameeskond*B1 1/2:0Thua kèoTrênl3-1Trên
EST D114/09/24Paide Linnameeskond7-2FC Nomme UnitedT  Trênl5-0Trên
EST D101/09/24Nomme Kalju FC2-4Paide Linnameeskond*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
EST D124/08/24Tartu JK Tammeka1-3Paide LinnameeskondT  Trênc0-1Trên
EST D118/08/24Paide Linnameeskond*1-0Vaprus ParnuT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL14/08/24Paide Linnameeskond(T)1-1BK Hacken*H2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA ECL08/08/24BK Hacken*6-1Paide LinnameeskondB0:3Thua kèoTrênl3-1Trên
EST D104/08/24FC Kuressaare0-2Paide Linnameeskond*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 1 2 1 1 0 7 0 2
70.00% 10.00% 20.00% 66.67% 11.11% 22.22% 50.00% 50.00% 0.00% 77.78% 0.00% 22.22%
Paide Linnameeskond - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 160 276 222 61 368 351
Paide Linnameeskond - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 116 131 119 175 225 191 126 177
24.76% 16.13% 18.22% 16.55% 24.34% 31.29% 26.56% 17.52% 24.62%
Sân nhà 103 56 54 52 83 93 93 65 97
29.60% 16.09% 15.52% 14.94% 23.85% 26.72% 26.72% 18.68% 27.87%
Sân trung lập 2 7 4 3 6 8 4 7 3
9.09% 31.82% 18.18% 13.64% 27.27% 36.36% 18.18% 31.82% 13.64%
Sân khách 73 53 73 64 86 124 94 54 77
20.92% 15.19% 20.92% 18.34% 24.64% 35.53% 26.93% 15.47% 22.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paide Linnameeskond - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 105 9 102 108 12 102 14 7 4
48.61% 4.17% 47.22% 48.65% 5.41% 45.95% 56.00% 28.00% 16.00%
Sân nhà 57 8 48 42 6 48 3 2 2
50.44% 7.08% 42.48% 43.75% 6.25% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 4 0 6 3 1 3 2 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 42.86% 14.29% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 44 1 48 63 5 51 9 5 2
47.31% 1.08% 51.61% 52.94% 4.20% 42.86% 56.25% 31.25% 12.50%
Paide Linnameeskond - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
EST WT27/01/2025 00:30Tartu JK TammekaVSPaide Linnameeskond
EST WT15/02/2025 23:00Paide LinnameeskondVSJK Tallinna Kalev
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Henrik Ojamaa
9Kristofer Piht
14Robi Saarma
19Siim Luts
41Daniel Luts
80Thomas Agyepong
Tiền vệ
6Patrik Kristal
7Herol Riiberg
10Andre Frolov
16Predrag Medic
17Dimitri Jepihhin
23Silver Alex Kelder
28Oskar Hoim
30Alieu Gibba
33Karl Mool
Hậu vệ
2Michael Lilander
4Robin Kane
5Gerdo Juhkam
15Hindrek Ojamaa
24Dehninio Muringen
27Nikita Baranov
29Joseph Saliste
Thủ môn
1Joel Torrance
56Mattias Sapp
99Ebrima Jarju
Mihkel Aksalu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.