Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
2 |
5 |
5 |
1 |
0 |
4 |
0 |
4 |
4 |
1 |
1 |
65.00% |
10.00% |
25.00% |
83.33% |
16.67% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
Iraq - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
119 |
133 |
63 |
5 |
157 |
163 |
Iraq - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
75 |
100 |
58 |
34 |
103 |
111 |
62 |
44 |
16.56% |
23.44% |
31.25% |
18.13% |
10.63% |
32.19% |
34.69% |
19.38% |
13.75% |
Sân nhà |
12 |
18 |
12 |
7 |
3 |
12 |
16 |
12 |
12 |
23.08% |
34.62% |
23.08% |
13.46% |
5.77% |
23.08% |
30.77% |
23.08% |
23.08% |
Sân trung lập |
30 |
38 |
51 |
26 |
16 |
53 |
56 |
29 |
23 |
18.63% |
23.60% |
31.68% |
16.15% |
9.94% |
32.92% |
34.78% |
18.01% |
14.29% |
Sân khách |
11 |
19 |
37 |
25 |
15 |
38 |
39 |
21 |
9 |
10.28% |
17.76% |
34.58% |
23.36% |
14.02% |
35.51% |
36.45% |
19.63% |
8.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Iraq - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
4 |
63 |
60 |
3 |
36 |
15 |
19 |
10 |
41.74% |
3.48% |
54.78% |
60.61% |
3.03% |
36.36% |
34.09% |
43.18% |
22.73% |
Sân nhà |
11 |
3 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
37.93% |
10.34% |
51.72% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
27 |
1 |
39 |
31 |
0 |
22 |
10 |
10 |
5 |
40.30% |
1.49% |
58.21% |
58.49% |
0.00% |
41.51% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
9 |
29 |
3 |
14 |
4 |
8 |
5 |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
63.04% |
6.52% |
30.43% |
23.53% |
47.06% |
29.41% |
|
|
|
|