Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 9hòa(45.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
9 |
9 |
1 |
5 |
3 |
0 |
2 |
4 |
1 |
2 |
2 |
10.00% |
45.00% |
45.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Ấn Độ(India) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
50 |
108 |
48 |
8 |
110 |
104 |
Ấn Độ(India) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
45 |
35 |
50 |
34 |
50 |
67 |
70 |
43 |
34 |
21.03% |
16.36% |
23.36% |
15.89% |
23.36% |
31.31% |
32.71% |
20.09% |
15.89% |
Sân nhà |
31 |
16 |
26 |
13 |
15 |
23 |
27 |
28 |
23 |
30.69% |
15.84% |
25.74% |
12.87% |
14.85% |
22.77% |
26.73% |
27.72% |
22.77% |
Sân trung lập |
12 |
10 |
15 |
7 |
16 |
22 |
20 |
10 |
8 |
20.00% |
16.67% |
25.00% |
11.67% |
26.67% |
36.67% |
33.33% |
16.67% |
13.33% |
Sân khách |
2 |
9 |
9 |
14 |
19 |
22 |
23 |
5 |
3 |
3.77% |
16.98% |
16.98% |
26.42% |
35.85% |
41.51% |
43.40% |
9.43% |
5.66% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ấn Độ(India) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
7 |
31 |
31 |
3 |
38 |
4 |
5 |
5 |
48.65% |
9.46% |
41.89% |
43.06% |
4.17% |
52.78% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
Sân nhà |
22 |
4 |
19 |
11 |
1 |
11 |
4 |
2 |
2 |
48.89% |
8.89% |
42.22% |
47.83% |
4.35% |
47.83% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
8 |
7 |
1 |
10 |
0 |
2 |
3 |
52.38% |
9.52% |
38.10% |
38.89% |
5.56% |
55.56% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
3 |
1 |
4 |
13 |
1 |
17 |
0 |
1 |
0 |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
41.94% |
3.23% |
54.84% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
|
|
|
|