Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
9 |
3 |
4 |
3 |
0 |
2 |
4 |
1 |
1 |
2 |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Ấn Độ(India) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
49 |
105 |
48 |
8 |
109 |
101 |
Ấn Độ(India) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
44 |
35 |
47 |
34 |
50 |
66 |
68 |
43 |
33 |
20.95% |
16.67% |
22.38% |
16.19% |
23.81% |
31.43% |
32.38% |
20.48% |
15.71% |
Sân nhà |
30 |
16 |
24 |
13 |
15 |
22 |
26 |
28 |
22 |
30.61% |
16.33% |
24.49% |
13.27% |
15.31% |
22.45% |
26.53% |
28.57% |
22.45% |
Sân trung lập |
12 |
10 |
15 |
7 |
16 |
22 |
20 |
10 |
8 |
20.00% |
16.67% |
25.00% |
11.67% |
26.67% |
36.67% |
33.33% |
16.67% |
13.33% |
Sân khách |
2 |
9 |
8 |
14 |
19 |
22 |
22 |
5 |
3 |
3.85% |
17.31% |
15.38% |
26.92% |
36.54% |
42.31% |
42.31% |
9.62% |
5.77% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ấn Độ(India) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
35 |
7 |
30 |
29 |
3 |
38 |
4 |
5 |
5 |
48.61% |
9.72% |
41.67% |
41.43% |
4.29% |
54.29% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
Sân nhà |
21 |
4 |
18 |
10 |
1 |
11 |
4 |
2 |
2 |
48.84% |
9.30% |
41.86% |
45.45% |
4.55% |
50.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
8 |
7 |
1 |
10 |
0 |
2 |
3 |
52.38% |
9.52% |
38.10% |
38.89% |
5.56% |
55.56% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
3 |
1 |
4 |
12 |
1 |
17 |
0 |
1 |
0 |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
40.00% |
3.33% |
56.67% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Ấn Độ(India) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|