Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
8 |
1 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
2 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Qatar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
97 |
157 |
93 |
7 |
187 |
167 |
Qatar - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
80 |
76 |
87 |
64 |
47 |
87 |
125 |
71 |
71 |
22.60% |
21.47% |
24.58% |
18.08% |
13.28% |
24.58% |
35.31% |
20.06% |
20.06% |
Sân nhà |
56 |
41 |
38 |
34 |
12 |
37 |
58 |
37 |
49 |
30.94% |
22.65% |
20.99% |
18.78% |
6.63% |
20.44% |
32.04% |
20.44% |
27.07% |
Sân trung lập |
11 |
19 |
32 |
15 |
16 |
21 |
41 |
22 |
9 |
11.83% |
20.43% |
34.41% |
16.13% |
17.20% |
22.58% |
44.09% |
23.66% |
9.68% |
Sân khách |
13 |
16 |
17 |
15 |
19 |
29 |
26 |
12 |
13 |
16.25% |
20.00% |
21.25% |
18.75% |
23.75% |
36.25% |
32.50% |
15.00% |
16.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Qatar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
12 |
76 |
53 |
3 |
50 |
12 |
14 |
13 |
43.95% |
7.64% |
48.41% |
50.00% |
2.83% |
47.17% |
30.77% |
35.90% |
33.33% |
Sân nhà |
46 |
8 |
45 |
18 |
0 |
15 |
8 |
6 |
6 |
46.46% |
8.08% |
45.45% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
13 |
2 |
17 |
20 |
0 |
15 |
4 |
7 |
5 |
40.63% |
6.25% |
53.13% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
25.00% |
43.75% |
31.25% |
Sân khách |
10 |
2 |
14 |
15 |
3 |
20 |
0 |
1 |
2 |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
39.47% |
7.89% |
52.63% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
|
|
|
|