Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
5 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Karlsruher SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
236 |
430 |
303 |
33 |
470 |
532 |
Karlsruher SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
217 |
191 |
264 |
159 |
171 |
255 |
312 |
225 |
210 |
21.66% |
19.06% |
26.35% |
15.87% |
17.07% |
25.45% |
31.14% |
22.46% |
20.96% |
Sân nhà |
114 |
97 |
128 |
61 |
60 |
105 |
127 |
115 |
113 |
24.78% |
21.09% |
27.83% |
13.26% |
13.04% |
22.83% |
27.61% |
25.00% |
24.57% |
Sân trung lập |
23 |
25 |
18 |
13 |
18 |
19 |
40 |
14 |
24 |
23.71% |
25.77% |
18.56% |
13.40% |
18.56% |
19.59% |
41.24% |
14.43% |
24.74% |
Sân khách |
80 |
69 |
118 |
85 |
93 |
131 |
145 |
96 |
73 |
17.98% |
15.51% |
26.52% |
19.10% |
20.90% |
29.44% |
32.58% |
21.57% |
16.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Karlsruher SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
210 |
10 |
199 |
184 |
6 |
146 |
46 |
46 |
52 |
50.12% |
2.39% |
47.49% |
54.76% |
1.79% |
43.45% |
31.94% |
31.94% |
36.11% |
Sân nhà |
128 |
8 |
146 |
42 |
1 |
29 |
21 |
18 |
17 |
45.39% |
2.84% |
51.77% |
58.33% |
1.39% |
40.28% |
37.50% |
32.14% |
30.36% |
Sân trung lập |
27 |
1 |
13 |
18 |
2 |
9 |
2 |
4 |
6 |
65.85% |
2.44% |
31.71% |
62.07% |
6.90% |
31.03% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Sân khách |
55 |
1 |
40 |
124 |
3 |
108 |
23 |
24 |
29 |
57.29% |
1.04% |
41.67% |
52.77% |
1.28% |
45.96% |
30.26% |
31.58% |
38.16% |
|
|
|
|